| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
constitution
|
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hiến pháp; thể chất | Ngữ cảnh: Văn bản pháp lý tối cao hoặc sức khỏe của ai đó |
The Constitution protects rights. |
Hiến pháp bảo vệ quyền lợi. |
| 2 |
Từ:
constitute
|
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cấu thành; tạo nên | Ngữ cảnh: Dùng khi nói một phần tạo thành tổng thể |
These elements constitute a system. |
Các yếu tố này cấu thành một hệ thống. |
| 3 |
Từ:
constitutes
|
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːts/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) cấu thành | Ngữ cảnh: Một phần tạo nên toàn bộ |
This act constitutes a violation. |
Hành động này cấu thành vi phạm. |
| 4 |
Từ:
constituted
|
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːtɪd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Được thành lập; được tạo nên | Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự hình thành |
The committee was constituted in 2020. |
Ủy ban được thành lập vào năm 2020. |
| 5 |
Từ:
constituting
|
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang cấu thành; đang tạo nên | Ngữ cảnh: Dùng mô tả quá trình hình thành |
The data is constituting evidence. |
Dữ liệu đang tạo thành bằng chứng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||