Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

constitution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ constitution trong tiếng Anh

constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/
- noun : Tổ chức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

constitution: Hiến pháp; thể chất

Constitution là danh từ chỉ bộ luật cơ bản của một quốc gia hoặc sức khỏe thể chất.

  • The constitution guarantees freedom of speech. (Hiến pháp đảm bảo quyền tự do ngôn luận.)
  • She has a strong constitution. (Cô ấy có thể chất khỏe mạnh.)
  • Changes to the constitution require a majority vote. (Thay đổi hiến pháp cần đa số phiếu.)

Bảng biến thể từ "constitution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: constitution
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiến pháp; thể chất Ngữ cảnh: Dùng trong pháp luật hoặc mô tả sức khỏe The Constitution is the supreme law.
Hiến pháp là luật tối cao.
2 Từ: constitutional
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hiến pháp; hợp hiến Ngữ cảnh: Liên quan đến luật hiến pháp That law is constitutional.
Luật đó là hợp hiến.
3 Từ: constitutionally
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hợp hiến Ngữ cảnh: Liên quan đến quyền và luật He is constitutionally protected.
Anh ấy được bảo vệ theo hiến pháp.

Từ đồng nghĩa "constitution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "constitution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

your right to vote under the constitution

quyền bầu cử của bạn theo hiến pháp

Lưu sổ câu

2

According to the constitution

Theo hiến pháp…

Lưu sổ câu

3

A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution.

Cần đa số 2/3 để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.

Lưu sổ câu

4

to have a healthy/strong/weak constitution

có một hiến pháp lành mạnh / mạnh mẽ / yếu kém

Lưu sổ câu

5

the genetic constitution of cells

cấu tạo di truyền của tế bào

Lưu sổ câu

6

He recommended the constitution of a review committee.

Ông đề nghị hiến pháp của một ủy ban xét duyệt.

Lưu sổ câu

7

Britain does not have a written constitution.

Nước Anh không có hiến pháp thành văn.

Lưu sổ câu

8

Parliament will vote to amend the constitution.

Nghị viện sẽ bỏ phiếu để sửa đổi hiến pháp.

Lưu sổ câu

9

The constitution stipulated that a general election must be held within 120 days.

Hiến pháp quy định rằng một cuộc tổng tuyển cử phải được tổ chức trong vòng 120 ngày.

Lưu sổ câu

10

The constitution was suspended and the army was placed in full control.

Hiến pháp bị đình chỉ và quân đội được đặt toàn quyền kiểm soát.

Lưu sổ câu

11

The new constitution will be adopted next year.

Hiến pháp mới sẽ được thông qua vào năm sau.

Lưu sổ câu

12

The president felt free to interpret the constitution as he saw fit.

Tổng thống thoải mái giải thích hiến pháp khi ông thấy phù hợp.

Lưu sổ câu

13

The president's actions violate the constitution.

Hành động của tổng thống vi phạm hiến pháp.

Lưu sổ câu

14

These principles are enshrined in the country's constitution.

Những nguyên tắc này được ghi trong hiến pháp của đất nước.

Lưu sổ câu

15

These rights are established in the federal constitution.

Các quyền này được thiết lập trong hiến pháp liên bang.

Lưu sổ câu

16

Under the constitution, an election must be called every five years.

Theo hiến pháp, một cuộc bầu cử phải được triệu tập 5 năm một lần.

Lưu sổ câu

17

plans to draft a new constitution

dự định soạn thảo hiến pháp mới

Lưu sổ câu

18

The child had a weak constitution and was always ill.

Đứa trẻ có thể chất yếu và luôn bị ốm.

Lưu sổ câu

19

I have a strong constitution and my stomach can handle anything.

Tôi có bản lĩnh vững vàng và dạ dày của tôi có thể xử lý bất cứ thứ gì.

Lưu sổ câu

20

The president's actions violate the constitution.

Hành động của tổng thống vi phạm hiến pháp.

Lưu sổ câu

21

These principles are enshrined in the country's constitution.

Những nguyên tắc này được ghi trong hiến pháp của đất nước.

Lưu sổ câu