Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

constitute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ constitute trong tiếng Anh

constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/
- noun : cấu tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

constitute: Cấu thành; tạo nên

Constitute là động từ nghĩa là tạo thành tổng thể hoặc được coi là.

  • Twelve months constitute a year. (Mười hai tháng tạo thành một năm.)
  • His actions constitute a violation of the law. (Hành động của anh ấy cấu thành vi phạm pháp luật.)
  • These elements constitute the basis of the theory. (Những yếu tố này tạo thành nền tảng của lý thuyết.)

Bảng biến thể từ "constitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: constitution
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiến pháp; thể chất Ngữ cảnh: Văn bản pháp lý tối cao hoặc sức khỏe của ai đó The Constitution protects rights.
Hiến pháp bảo vệ quyền lợi.
2 Từ: constitute
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cấu thành; tạo nên Ngữ cảnh: Dùng khi nói một phần tạo thành tổng thể These elements constitute a system.
Các yếu tố này cấu thành một hệ thống.
3 Từ: constitutes
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːts/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) cấu thành Ngữ cảnh: Một phần tạo nên toàn bộ This act constitutes a violation.
Hành động này cấu thành vi phạm.
4 Từ: constituted
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːtɪd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Được thành lập; được tạo nên Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự hình thành The committee was constituted in 2020.
Ủy ban được thành lập vào năm 2020.
5 Từ: constituting
Phiên âm: /ˈkɒnstɪtjuːtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cấu thành; đang tạo nên Ngữ cảnh: Dùng mô tả quá trình hình thành The data is constituting evidence.
Dữ liệu đang tạo thành bằng chứng.
6 Từ: constitutional
Phiên âm: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hiến pháp; hợp hiến Ngữ cảnh: Liên quan đến luật hiến pháp That law is constitutional.
Luật đó là hợp hiến.

Từ đồng nghĩa "constitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "constitute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Does such an activity constitute a criminal offence?

Hoạt động như vậy có cấu thành tội phạm hình sự không?

Lưu sổ câu

2

Climate change constitutes a major threat to life.

Biến đổi khí hậu tạo thành mối đe dọa lớn đối với cuộc sống.

Lưu sổ câu

3

to constitute a danger/crime/breach/nuisance

cấu thành nguy hiểm / tội phạm / vi phạm / phiền toái

Lưu sổ câu

4

Female workers constitute the majority of the labour force.

Lao động nữ chiếm phần lớn lực lượng lao động.

Lưu sổ câu

5

People under the age of 40 constitute the majority of the labour force.

Những người dưới 40 tuổi chiếm phần lớn lực lượng lao động.

Lưu sổ câu

6

The committee was constituted in 1974 by an Act of Parliament.

Ủy ban được thành lập vào năm 1974 theo Đạo luật của Nghị viện.

Lưu sổ câu

7

The census constitutes the principal source of official statistics.

Điều tra dân số là nguồn chính thống kê chính thức.

Lưu sổ câu

8

The committee ruled that the US ban constituted an infringement of free trade.

Ủy ban phán quyết rằng lệnh cấm của Hoa Kỳ cấu thành một hành vi xâm phạm thương mại tự do.

Lưu sổ câu

9

The conference in itself constitutes a solid achievement.

Hội nghị tự nó đã tạo nên một thành tựu vững chắc.

Lưu sổ câu

10

This action constitutes a violation of international law.

Hành động này vi phạm luật pháp quốc tế.

Lưu sổ câu

11

His action was interpreted as constituting a threat to the community.

Hành động của ông được coi là tạo thành một mối đe dọa đối với cộng đồng.

Lưu sổ câu