Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

considerate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ considerate trong tiếng Anh

considerate /kənˈsɪdərət/
- (adj) : ân cần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

considerate: Chu đáo

Considerate là quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.

  • She is always considerate towards her colleagues. (Cô ấy luôn chu đáo với đồng nghiệp.)
  • It was considerate of you to bring flowers. (Bạn thật chu đáo khi mang hoa đến.)
  • Considerate people make good friends. (Người chu đáo thường là bạn tốt.)

Bảng biến thể từ "considerate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "considerate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "considerate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!