| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
carefully
|
Phiên âm: /ˈkerfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách cẩn thận | Ngữ cảnh: Dùng khi khuyên nhủ hoặc mô tả hành động |
Drive carefully. |
Lái xe cẩn thận. |
| 2 |
Từ:
careful
|
Phiên âm: /ˈkerfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cẩn thận | Ngữ cảnh: Tính chất của người/vật |
Be careful with that knife. |
Cẩn thận với con dao đó. |
| 3 |
Từ:
careless
|
Phiên âm: /ˈkerləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bất cẩn | Ngữ cảnh: Trái nghĩa với careful |
A careless mistake cost him the match. |
Một sai lầm bất cẩn khiến anh thua trận. |
| 4 |
Từ:
caring
|
Phiên âm: /ˈkerɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chu đáo; quan tâm | Ngữ cảnh: Tính cách tích cực |
She is a very caring person. |
Cô ấy là người rất chu đáo. |
| 5 |
Từ:
care
|
Phiên âm: /ker/ | Loại từ: Danh từ/Động từ | Nghĩa: Sự quan tâm; chăm sóc; để ý | Ngữ cảnh: Nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh |
I don’t care. |
Tôi không quan tâm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||