Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

carefully là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ carefully trong tiếng Anh

carefully /ˈkeəfəli/
- noun : cẩn thận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

carefully: Một cách cẩn thận

Carefully là trạng từ chỉ việc làm gì đó một cách thận trọng, chú ý để tránh sai sót hoặc nguy hiểm.

  • Please read the instructions carefully. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.)
  • He drove carefully in the rain. (Anh ấy lái xe cẩn thận khi trời mưa.)
  • Carefully place the vase on the table. (Hãy đặt chiếc bình lên bàn một cách cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "carefully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: carefully
Phiên âm: /ˈkerfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách cẩn thận Ngữ cảnh: Dùng khi khuyên nhủ hoặc mô tả hành động Drive carefully.
Lái xe cẩn thận.
2 Từ: careful
Phiên âm: /ˈkerfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cẩn thận Ngữ cảnh: Tính chất của người/vật Be careful with that knife.
Cẩn thận với con dao đó.
3 Từ: careless
Phiên âm: /ˈkerləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất cẩn Ngữ cảnh: Trái nghĩa với careful A careless mistake cost him the match.
Một sai lầm bất cẩn khiến anh thua trận.
4 Từ: caring
Phiên âm: /ˈkerɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chu đáo; quan tâm Ngữ cảnh: Tính cách tích cực She is a very caring person.
Cô ấy là người rất chu đáo.
5 Từ: care
Phiên âm: /ker/ Loại từ: Danh từ/Động từ Nghĩa: Sự quan tâm; chăm sóc; để ý Ngữ cảnh: Nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh I don’t care.
Tôi không quan tâm.

Từ đồng nghĩa "carefully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "carefully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Drive carefully.

Lái xe cẩn thận.

Lưu sổ câu

2

She put the glass down carefully.

Cô ấy đặt chiếc ly xuống một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

3

Please listen carefully.

Xin hãy lắng nghe cẩn thận.

Lưu sổ câu

4

We need to think carefully about the possible consequences of this decision.

Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận về những hậu quả có thể xảy ra của quyết định này.

Lưu sổ câu

5

The prime minister's words were carefully chosen.

Lời nói của tể tướng được lựa chọn cẩn thận.

Lưu sổ câu

6

The candidate gave his speech before a carefully selected audience.

Ứng cử viên đã có bài phát biểu của mình trước một khán giả được lựa chọn cẩn thận.

Lưu sổ câu

7

a carefully planned attack on the enemy encampment

một cuộc tấn công được lên kế hoạch cẩn thận vào đồn trại của kẻ thù

Lưu sổ câu

8

I urge the council to look carefully at this proposal.

Tôi mong hội đồng xem xét cẩn thận đề xuất này.

Lưu sổ câu

9

All the evidence should be examined carefully.

Tất cả các bằng chứng cần được kiểm tra cẩn thận.

Lưu sổ câu

10

a carefully crafted essay

một bài luận được trau chuốt cẩn thận

Lưu sổ câu

11

The Tribunal then carefully considered the evidence which it had heard and read.

Tòa án sau đó đã xem xét cẩn thận các bằng chứng mà nó đã nghe và đọc.

Lưu sổ câu

12

The government will have to tread very carefully in handling this issue.

Chính phủ sẽ phải thực hiện rất cẩn thận trong việc xử lý vấn đề này.

Lưu sổ câu

13

The prime minister's words were carefully chosen.

Lời nói của thủ tướng được lựa chọn cẩn thận.

Lưu sổ câu

14

We must tread warily —we don't want to offend anyone.

Chúng tôi phải thận trọng bước đi — chúng tôi không muốn xúc phạm bất kỳ ai.

Lưu sổ câu