| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
beautiful
|
Phiên âm: /ˈbjuːtɪfl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đẹp | Ngữ cảnh: Mô tả ngoại hình hoặc cảnh vật |
She is very beautiful. |
Cô ấy rất đẹp. |
| 2 |
Từ:
beautifully
|
Phiên âm: /ˈbjuːtɪfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đẹp đẽ | Ngữ cảnh: Mô tả hành động được thực hiện đẹp |
She sings beautifully. |
Cô ấy hát rất hay. |
| 3 |
Từ:
beauty
|
Phiên âm: /ˈbjuːti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vẻ đẹp | Ngữ cảnh: Danh từ phổ biến mô tả sự đẹp |
Her beauty attracted everyone. |
Vẻ đẹp của cô ấy thu hút mọi người. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||