basement: Tầng hầm
Basement là danh từ chỉ phần sàn nhà nằm dưới mặt đất, thường dùng để chứa đồ hoặc làm không gian sống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
base
|
Phiên âm: /beɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cơ sở, nền tảng | Ngữ cảnh: Phần quan trọng để xây dựng cái khác |
Trust is the base of a good relationship. |
Niềm tin là nền tảng của mối quan hệ tốt. |
| 2 |
Từ:
bases
|
Phiên âm: /ˈbeɪsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nền tảng | Ngữ cảnh: Nhiều cơ sở hoặc điểm xuất phát |
The theory has strong bases. |
Lý thuyết có nền tảng vững chắc. |
| 3 |
Từ:
basement
|
Phiên âm: /ˈbeɪsmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tầng hầm | Ngữ cảnh: Phòng nằm dưới mặt đất |
They keep old furniture in the basement. |
Họ cất đồ cũ dưới tầng hầm. |
| 4 |
Từ:
base
|
Phiên âm: /beɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dựa trên | Ngữ cảnh: Xây dựng từ nền tảng |
The movie is based on a true story. |
Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật. |
| 5 |
Từ:
basic
|
Phiên âm: /ˈbeɪsɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cơ bản | Ngữ cảnh: Đơn giản, nền tảng |
You need basic knowledge first. |
Bạn cần kiến thức cơ bản trước. |
| 6 |
Từ:
basically
|
Phiên âm: /ˈbeɪsɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về cơ bản | Ngữ cảnh: Nhìn chung, theo cách đơn giản |
Basically, it’s easy to do. |
Về cơ bản, nó dễ làm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Kitchen goods are sold in the basement. Đồ nhà bếp được bán ở tầng hầm. |
Đồ nhà bếp được bán ở tầng hầm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a basement flat/apartment căn hộ / căn hộ có tầng hầm |
căn hộ / căn hộ có tầng hầm | Lưu sổ câu |
| 3 |
She lives in a two-room basement flat. Cô ấy sống trong một căn hộ hai phòng ở tầng hầm. |
Cô ấy sống trong một căn hộ hai phòng ở tầng hầm. | Lưu sổ câu |