Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

base là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ base trong tiếng Anh

base /beɪs/
- noun : căn cứ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

base: Cơ sở, nền tảng

Base là danh từ hoặc động từ chỉ nền móng hoặc điểm xuất phát; cũng có nghĩa là đặt nền móng.

  • The soldiers returned to base. (Những người lính trở về căn cứ.)
  • Trust is the base of a good relationship. (Niềm tin là nền tảng của một mối quan hệ tốt.)
  • The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)

Bảng biến thể từ "base"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: basis
Phiên âm: /ˈbeɪsɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nền tảng; cơ sở Ngữ cảnh: Dùng trong lập luận, phân tích, lý do His argument has no basis in fact.
Lập luận của anh ấy không có cơ sở thực tế.
2 Từ: bases
Phiên âm: /ˈbeɪsiːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nền tảng Ngữ cảnh: Dạng số nhiều bất quy tắc The decisions were made on several bases.
Các quyết định được đưa ra dựa trên nhiều cơ sở.
3 Từ: based
Phiên âm: /beɪst/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Dựa trên Ngữ cảnh: Dùng trong cụm “based on…” The film is based on a true story.
Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật.
4 Từ: base
Phiên âm: /beɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dựa vào Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích, lập luận They base their conclusion on data.
Họ dựa kết luận của mình vào dữ liệu.

Từ đồng nghĩa "base"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "base"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The lamp has a heavy base.

Đèn có đế nặng.

Lưu sổ câu

2

the base of a column/glass

chân cột / kính

Lưu sổ câu

3

He felt a sharp pain at the base of his spine.

Anh ấy cảm thấy đau nhói ở gốc cột sống.

Lưu sổ câu

4

I spend a lot of time in Britain but Paris is still my base.

Tôi dành nhiều thời gian ở Anh nhưng Paris vẫn là căn cứ của tôi.

Lưu sổ câu

5

The town is an ideal base for touring the area.

Thị trấn là một cơ sở lý tưởng để tham quan khu vực.

Lưu sổ câu

6

The organization is looking for a permanent base for its operations.

Tổ chức đang tìm kiếm một cơ sở lâu dài cho các hoạt động của mình.

Lưu sổ câu

7

You can use our apartment as a base in New York.

Bạn có thể sử dụng căn hộ của chúng tôi làm căn cứ ở New York.

Lưu sổ câu

8

The company has its base in New York, and branch offices all over the world.

Công ty có trụ sở tại New York và các văn phòng chi nhánh trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

9

The company has set up its new base in the north.

Công ty đã thành lập cơ sở mới ở phía bắc.

Lưu sổ câu

10

a military/naval base

một căn cứ quân sự / hải quân

Lưu sổ câu

11

an air base

một căn cứ không quân

Lưu sổ câu

12

After the attack, they returned to base.

Sau cuộc tấn công, họ trở về căn cứ.

Lưu sổ câu

13

The UN forces headed back to base.

Lực lượng LHQ quay trở lại căn cứ.

Lưu sổ câu

14

These policies have a broad base of support.

Các chính sách này có cơ sở hỗ trợ rộng rãi.

Lưu sổ câu

15

We once had an economy with a solid manufacturing base.

Chúng ta đã từng có một nền kinh tế với nền tảng sản xuất vững chắc.

Lưu sổ câu

16

We have developed a strong client base.

Chúng tôi đã phát triển một cơ sở khách hàng mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

17

This course is an opportunity to expand my knowledge base

Khóa học này là cơ hội để mở rộng nền tảng kiến ​​thức của tôi

Lưu sổ câu

18

The country has a sound commercial base.

Quốc gia này có cơ sở thương mại vững chắc.

Lưu sổ câu

19

All we got was base pay—we didn't reach profitability levels to award a bonus.

Tất cả những gì chúng tôi nhận được là lương cơ bản — chúng tôi không đạt đến mức lợi nhuận để trao thưởng.

Lưu sổ câu

20

She used her family's history as a base for her novel.

Cô sử dụng lịch sử của gia đình mình làm cơ sở cho cuốn tiểu thuyết của mình.

Lưu sổ câu

21

His arguments have a sound economic base.

Những lập luận của ông có cơ sở kinh tế vững chắc.

Lưu sổ câu

22

These policies give us a solid base for winning the next election.

Những chính sách này cung cấp cho chúng tôi cơ sở vững chắc để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo.

Lưu sổ câu

23

a drink with a rum base

đồ uống với rượu rum

Lưu sổ câu

24

Put some moisturizer on as a base before applying your make-up.

Thoa một ít kem dưỡng ẩm làm lớp nền trước khi trang điểm.

Lưu sổ câu

25

I am confident this contract covers all the bases.

Tôi tin rằng hợp đồng này bao gồm tất cả các cơ sở.

Lưu sổ câu

26

If that's what you think, you're way off base.

Nếu đó là những gì bạn nghĩ, bạn đang lạc lối.

Lưu sổ câu

27

Cut the stalks at their base.

Cắt cuống ở gốc của chúng.

Lưu sổ câu

28

The government is to base its decision on the results of these trials.

Chính phủ phải dựa trên quyết định của mình dựa trên kết quả của những thử nghiệm này.

Lưu sổ câu

29

The trolls typify all that is base and ugly in human nature.

Những kẻ xấu xa tiêu biểu cho tất cả những gì cơ bản và xấu xí trong bản chất con người.

Lưu sổ câu

30

The statue has a solid concrete base.

Tượng có đế bằng bê tông vững chắc.

Lưu sổ câu

31

Four bronze lions stand at the base of the column.

Bốn con sư tử bằng đồng đứng ở chân cột.

Lưu sổ câu

32

Demonstrators demanded the removal of foreign bases.

Những người biểu tình yêu cầu dỡ bỏ các căn cứ ở nước ngoài.

Lưu sổ câu

33

The Americans established a naval base on the island in the 1960s.

Người Mỹ thành lập căn cứ hải quân trên đảo vào những năm 1960.

Lưu sổ câu

34

The rumour is totally without foundation (= is not based on any facts).

Tin đồn hoàn toàn không có cơ sở (= không dựa trên bất kỳ sự thật nào).

Lưu sổ câu

35

This song is all treble and no bass.

Bài hát này toàn là âm bổng và không có âm trầm.

Lưu sổ câu

36

His powerful bass voice contributed much to the film.

Giọng trầm mạnh mẽ của anh ấy đã đóng góp nhiều vào bộ phim.

Lưu sổ câu