Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

assistance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ assistance trong tiếng Anh

assistance /əˈsɪstəns/
- noun : sự giúp đỡ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

assistance: Sự hỗ trợ

Assistance là danh từ chỉ sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

  • We appreciate your assistance with the project. (Chúng tôi trân trọng sự hỗ trợ của bạn cho dự án.)
  • The refugees received food and medical assistance. (Người tị nạn nhận được hỗ trợ thực phẩm và y tế.)
  • She offered her assistance to the elderly woman. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ người phụ nữ lớn tuổi.)

Bảng biến thể từ "assistance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: assistant
Phiên âm: /əˈsɪstənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trợ lý Ngữ cảnh: Người giúp đỡ, hỗ trợ cho người khác trong công việc She works as an assistant to the manager.
Cô ấy làm trợ lý cho quản lý.
2 Từ: assistance
Phiên âm: /əˈsɪstəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hỗ trợ Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc giúp đỡ They offered financial assistance.
Họ đã cung cấp hỗ trợ tài chính.
3 Từ: assist
Phiên âm: /əˈsɪst/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hỗ trợ, giúp đỡ Ngữ cảnh: Dùng khi giúp ai đó hoàn thành việc gì She assisted him with the report.
Cô ấy hỗ trợ anh ấy làm báo cáo.
4 Từ: assisting
Phiên âm: /əˈsɪstɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang hỗ trợ Ngữ cảnh: Miêu tả hành động hỗ trợ đang diễn ra She is assisting the customers.
Cô ấy đang hỗ trợ khách hàng.
5 Từ: assistant
Phiên âm: /əˈsɪstənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phụ, trợ giúp Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả vai trò hỗ trợ He took an assistant role in the project.
Anh ấy đảm nhiệm vai trò hỗ trợ trong dự án.

Từ đồng nghĩa "assistance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "assistance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

technical/economic/military assistance

hỗ trợ kỹ thuật / kinh tế / quân sự

Lưu sổ câu

2

financial assistance for people on low incomes

hỗ trợ tài chính cho những người có thu nhập thấp

Lưu sổ câu

3

Can I be of any assistance?

Tôi có thể được hỗ trợ gì không?

Lưu sổ câu

4

Despite his cries, no one came to his assistance.

Mặc cho tiếng kêu của anh ta, không ai đến giúp anh ta.

Lưu sổ câu

5

The other passengers went to her assistance.

Những hành khách khác đã hỗ trợ cô ấy.

Lưu sổ câu

6

He can only walk with the assistance of crutches.

Ông chỉ có thể đi lại với sự hỗ trợ của nạng.

Lưu sổ câu

7

She offered me practical assistance with my research.

Cô ấy đề nghị tôi hỗ trợ thiết thực cho nghiên cứu của tôi.

Lưu sổ câu

8

The company provides advice and assistance in finding work.

Công ty cung cấp lời khuyên và hỗ trợ tìm việc làm.

Lưu sổ câu

9

She had no one to turn to for assistance.

Cô không có ai để nhờ hỗ trợ.

Lưu sổ câu

10

I advise you to seek assistance from the police.

Tôi khuyên bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ cảnh sát.

Lưu sổ câu

11

People in the flooded areas are in need of direct assistance.

Người dân vùng lũ cần được hỗ trợ trực tiếp.

Lưu sổ câu

12

The World Bank promised assistance to the value of $5 million.

Ngân hàng Thế giới hứa hỗ trợ trị giá 5 triệu đô la.

Lưu sổ câu

13

The government is willing to lend assistance to victims of the flooding.

Chính phủ sẵn sàng hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ lụt.

Lưu sổ câu

14

The treaty pledged mutual assistance in the event of an attack on either country.

Hiệp ước cam kết hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp một trong hai quốc gia bị tấn công.

Lưu sổ câu

15

The work was completed with the assistance of local carpenters.

Công việc được hoàn thành với sự hỗ trợ của những người thợ mộc địa phương.

Lưu sổ câu

16

They argued the case for extra government assistance for the poorest regions.

Họ lập luận về trường hợp này để được chính phủ hỗ trợ thêm cho các vùng nghèo nhất.

Lưu sổ câu

17

We provide assistance if your car breaks down.

Chúng tôi hỗ trợ nếu xe của bạn bị hỏng.

Lưu sổ câu

18

assistance in finding suitable accommodation

hỗ trợ tìm chỗ ở thích hợp

Lưu sổ câu

19

disabled people who need personal assistance to enable them to live in their own homes

những người tàn tật cần hỗ trợ cá nhân để giúp họ có thể sống trong nhà riêng của họ

Lưu sổ câu

20

humanitarian assistance for refugees

hỗ trợ nhân đạo cho người tị nạn

Lưu sổ câu

21

the stigma attached to receiving social assistance

sự kỳ thị gắn liền với việc nhận trợ cấp xã hội

Lưu sổ câu