Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

allowable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ allowable trong tiếng Anh

allowable /əˈlaʊəbl/
- (adj) : được cho phép

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

allowable: Được phép, chấp nhận được (adj)

Allowable chỉ điều gì hợp pháp, được cho phép theo quy tắc, luật hoặc chuẩn mực.

  • The allowable limit of noise was exceeded. (Mức ồn cho phép đã bị vượt quá.)
  • Expenses must be within allowable limits. (Chi phí phải nằm trong giới hạn cho phép.)
  • It’s allowable under the law. (Điều đó được phép theo luật.)

Bảng biến thể từ "allowable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "allowable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "allowable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!