Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

allowance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ allowance trong tiếng Anh

allowance /əˈlaʊəns/
- (n) : sự cho phép, tiền phụ cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

allowance: Trợ cấp / tiền tiêu vặt

Allowance có nghĩa là khoản trợ cấp hoặc tiền tiêu vặt định kỳ.

  • He gets a monthly allowance. (Anh ấy nhận được tiền trợ cấp hàng tháng.)
  • Children often receive a small allowance. (Trẻ em thường được cho tiền tiêu vặt.)
  • She has a clothing allowance. (Cô ấy có khoản trợ cấp quần áo.)

Bảng biến thể từ "allowance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "allowance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "allowance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You have to check with the airline to find out their weight allowance.

Bạn phải kiểm tra với công ty hàng không để biết khối lượng hành lý được phép.

Lưu sổ câu