allowance: Trợ cấp / tiền tiêu vặt
Allowance có nghĩa là khoản trợ cấp hoặc tiền tiêu vặt định kỳ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You have to check with the airline to find out their weight allowance. Bạn phải kiểm tra với công ty hàng không để biết khối lượng hành lý được phép. |
Bạn phải kiểm tra với công ty hàng không để biết khối lượng hành lý được phép. | Lưu sổ câu |