| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
agreement
|
Phiên âm: /əˈɡriːmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đồng ý / thỏa thuận | Ngữ cảnh: Hành động thống nhất ý kiến hoặc hợp đồng |
They signed an agreement. |
Họ đã ký một thỏa thuận. |
| 2 |
Từ:
agreements
|
Phiên âm: /əˈɡriːmənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thỏa thuận | Ngữ cảnh: Nhiều hợp đồng hoặc sự thống nhất |
The company has several agreements. |
Công ty có nhiều thỏa thuận. |
| 3 |
Từ:
agree
|
Phiên âm: /əˈɡriː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đồng ý | Ngữ cảnh: Chấp thuận ý kiến hoặc đề xuất |
I agree with you. |
Tôi đồng ý với bạn. |
| 4 |
Từ:
agreeable
|
Phiên âm: /əˈɡriːəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dễ chịu, sẵn lòng đồng ý | Ngữ cảnh: Miêu tả người sẵn sàng hợp tác |
She seemed quite agreeable. |
Cô ấy có vẻ khá sẵn lòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||