Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

agreeable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ agreeable trong tiếng Anh

agreeable /əˈɡriːəbl/
- Tính từ : Dễ chịu, dễ đồng ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "agreeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: agreement
Phiên âm: /əˈɡriːmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đồng ý / thỏa thuận Ngữ cảnh: Hành động thống nhất ý kiến hoặc hợp đồng They signed an agreement.
Họ đã ký một thỏa thuận.
2 Từ: agreements
Phiên âm: /əˈɡriːmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thỏa thuận Ngữ cảnh: Nhiều hợp đồng hoặc sự thống nhất The company has several agreements.
Công ty có nhiều thỏa thuận.
3 Từ: agree
Phiên âm: /əˈɡriː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đồng ý Ngữ cảnh: Chấp thuận ý kiến hoặc đề xuất I agree with you.
Tôi đồng ý với bạn.
4 Từ: agreeable
Phiên âm: /əˈɡriːəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ chịu, sẵn lòng đồng ý Ngữ cảnh: Miêu tả người sẵn sàng hợp tác She seemed quite agreeable.
Cô ấy có vẻ khá sẵn lòng.

Từ đồng nghĩa "agreeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "agreeable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!