additional: Bổ sung, thêm
Additional là tính từ chỉ cái gì đó được thêm vào để hỗ trợ hoặc hoàn thiện, thường dùng trong báo cáo, dịch vụ, phí tổn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
addition
|
Phiên âm: /əˈdɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thêm vào | Ngữ cảnh: Điều được cộng thêm |
The addition of new members helped a lot. |
Việc thêm thành viên mới đã giúp ích nhiều. |
| 2 |
Từ:
add
|
Phiên âm: /æd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thêm vào | Ngữ cảnh: Bổ sung điều gì đó |
Please add your name here. |
Vui lòng thêm tên bạn vào đây. |
| 3 |
Từ:
added
|
Phiên âm: /ˈædɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ / Tính từ | Nghĩa: Đã thêm / được bổ sung | Ngữ cảnh: Dùng khi thứ gì đó đã được thêm vào |
He added sugar to the tea. |
Anh ấy đã thêm đường vào trà. |
| 4 |
Từ:
adding
|
Phiên âm: /ˈædɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thêm | Ngữ cảnh: Hành động thêm vào đang diễn ra |
She is adding more details. |
Cô ấy đang thêm nhiều chi tiết hơn. |
| 5 |
Từ:
additive
|
Phiên âm: /ˈædɪtɪv/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Chất phụ gia / mang tính thêm vào | Ngữ cảnh: Dùng trong thực phẩm, hóa học |
This food contains no additives. |
Thực phẩm này không chứa phụ gia. |
| 6 |
Từ:
additional
|
Phiên âm: /əˈdɪʃənəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bổ sung, thêm | Ngữ cảnh: Khi có thứ gì đó cần thêm |
We need additional information. |
Chúng tôi cần thông tin bổ sung. |
| 7 |
Từ:
additionally
|
Phiên âm: /əˈdɪʃənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ngoài ra, hơn nữa | Ngữ cảnh: Dùng để thêm ý |
Additionally, the report was inaccurate. |
Ngoài ra, báo cáo còn không chính xác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
additional resources/funds/security/funding/costs nguồn bổ sung / quỹ / an ninh / tài trợ / chi phí |
nguồn bổ sung / quỹ / an ninh / tài trợ / chi phí | Lưu sổ câu |
| 2 |
The government provided an additional £25 million to expand the service. Chính phủ cung cấp thêm 25 triệu bảng Anh để mở rộng dịch vụ. |
Chính phủ cung cấp thêm 25 triệu bảng Anh để mở rộng dịch vụ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He provided additional information about this incident. Anh ta cung cấp thêm thông tin về vụ việc này. |
Anh ta cung cấp thêm thông tin về vụ việc này. | Lưu sổ câu |