Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

I là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ I trong tiếng Anh

I /aɪ/
- noun : tôi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

I: Tôi

I là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít.

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • I went to the market this morning. (Tôi đã đi chợ sáng nay.)
  • I love reading books. (Tôi thích đọc sách.)

Bảng biến thể từ "I"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: I
Phiên âm: /aɪ/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Tôi Ngữ cảnh: Đại từ ngôi thứ nhất số ít I am happy today.
Hôm nay tôi vui.
2 Từ: me
Phiên âm: /miː/ Loại từ: Đại từ tân ngữ Nghĩa: Tôi (tân ngữ) Ngữ cảnh: Dùng làm tân ngữ của động từ/giới từ She saw me.
Cô ấy thấy tôi.
3 Từ: my
Phiên âm: /maɪ/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của tôi Ngữ cảnh: Chỉ sở hữu This is my book.
Đây là sách của tôi.
4 Từ: mine
Phiên âm: /maɪn/ Loại từ: Tính từ/Danh từ sở hữu Nghĩa: Của tôi Ngữ cảnh: Không cần danh từ sau This pen is mine.
Cây bút này là của tôi.
5 Từ: myself
Phiên âm: /maɪˈself/ Loại từ: Đại từ phản thân Nghĩa: Chính tôi Ngữ cảnh: Nhấn mạnh hoặc phản thân I hurt myself.
Tôi tự làm mình bị thương.

Từ đồng nghĩa "I"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "I"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I think I'd better go now.

Tôi nghĩ tôi nên đi ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

2

When they asked me if I wanted the job, I said yes.

Khi họ hỏi tôi có muốn công việc không, tôi nói có.

Lưu sổ câu

3

He and I are old friends.

Anh ấy và tôi là bạn cũ.

Lưu sổ câu

4

I'm not going to fall, am I?

Tôi sẽ không gục ngã phải không?

Lưu sổ câu

5

I'm taller than her, aren't I?

Tôi cao hơn cô ấy, phải không?

Lưu sổ câu

6

Jen and I went to London yesterday.

Jen và tôi đã đến London ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

7

I think I'd better go now.

Tôi nghĩ tôi nên đi ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

8

I'm not going to fall, am I?

Tôi sẽ không gục ngã phải không?

Lưu sổ câu

9

I'm taller than her, aren't I?

Tôi cao hơn cô ấy, phải không?

Lưu sổ câu