AM: Buổi sáng
AM là viết tắt của “ante meridiem”, dùng để chỉ thời gian từ nửa đêm đến trưa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
AM
|
Phiên âm: /eɪ ˈem/ | Loại từ: Trạng từ (thời gian) | Nghĩa: Buổi sáng | Ngữ cảnh: Giờ từ 00:00–11:59 |
The meeting is at 9 AM. |
Cuộc họp lúc 9 giờ sáng. |
| 2 |
Từ:
AM radio
|
Phiên âm: /eɪ ˈem ˈreɪdioʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sóng AM | Ngữ cảnh: Hệ thống radio sử dụng điều biến biên độ |
AM radio works over long distances. |
Sóng AM hoạt động được ở khoảng cách xa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||