| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
zone
|
Phiên âm: /zoʊn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khu vực, vùng | Ngữ cảnh: Một khu hoặc vùng được xác định rõ |
This is a quiet zone. |
Đây là khu vực yên tĩnh. |
| 2 |
Từ:
zones
|
Phiên âm: /zoʊnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều vùng | Ngữ cảnh: Nhiều khu vực khác nhau |
The city has several zones. |
Thành phố có nhiều khu vực. |
| 3 |
Từ:
zoning
|
Phiên âm: /ˈzoʊnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy hoạch khu vực | Ngữ cảnh: Phân vùng chức năng trong xây dựng |
The zoning laws are strict here. |
Luật quy hoạch ở đây rất nghiêm ngặt. |
| 4 |
Từ:
rezone
|
Phiên âm: /ˌriːˈzoʊn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phân vùng lại | Ngữ cảnh: Sắp xếp lại khu vực theo mục đích mới |
They plan to rezone the land. |
Họ dự định quy hoạch lại đất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||