Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

zones là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ zones trong tiếng Anh

zones /zoʊnz/
- Danh từ số nhiều : Nhiều vùng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "zones"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: zone
Phiên âm: /zoʊn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khu vực, vùng Ngữ cảnh: Một khu hoặc vùng được xác định rõ This is a quiet zone.
Đây là khu vực yên tĩnh.
2 Từ: zones
Phiên âm: /zoʊnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nhiều vùng Ngữ cảnh: Nhiều khu vực khác nhau The city has several zones.
Thành phố có nhiều khu vực.
3 Từ: zoning
Phiên âm: /ˈzoʊnɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy hoạch khu vực Ngữ cảnh: Phân vùng chức năng trong xây dựng The zoning laws are strict here.
Luật quy hoạch ở đây rất nghiêm ngặt.
4 Từ: rezone
Phiên âm: /ˌriːˈzoʊn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phân vùng lại Ngữ cảnh: Sắp xếp lại khu vực theo mục đích mới They plan to rezone the land.
Họ dự định quy hoạch lại đất.

Từ đồng nghĩa "zones"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "zones"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!