Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

youngster là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ youngster trong tiếng Anh

youngster /ˈjʌŋstər/
- adverb : thanh niên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

youngster: Người trẻ; thiếu niên

Youngster là danh từ chỉ trẻ em hoặc người trẻ tuổi.

  • The youngsters were playing soccer in the park. (Các em nhỏ đang chơi bóng đá trong công viên.)
  • As a youngster, he loved drawing. (Khi còn nhỏ, anh ấy thích vẽ.)
  • Youngsters today are very good with technology. (Giới trẻ ngày nay rất giỏi về công nghệ.)

Bảng biến thể từ "youngster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "youngster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "youngster"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The camp is for youngsters aged 8 to 14.

Trại dành cho thanh thiếu niên từ 8 đến 14 tuổi.

Lưu sổ câu

2

He started the youth group to keep local youngsters off the streets.

Ông thành lập nhóm thanh niên để giữ các thanh niên địa phương ra đường.

Lưu sổ câu

3

He was a talented youngster, naturally gifted at the piano.

Anh ấy là một cầu thủ trẻ tài năng, có năng khiếu bẩm sinh về piano.

Lưu sổ câu

4

Our aim is to encourage youngsters from all backgrounds.

Mục đích của chúng tôi là khuyến khích thanh niên từ mọi hoàn cảnh.

Lưu sổ câu