youngster: Người trẻ; thiếu niên
Youngster là danh từ chỉ trẻ em hoặc người trẻ tuổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The camp is for youngsters aged 8 to 14. Trại dành cho thanh thiếu niên từ 8 đến 14 tuổi. |
Trại dành cho thanh thiếu niên từ 8 đến 14 tuổi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He started the youth group to keep local youngsters off the streets. Ông thành lập nhóm thanh niên để giữ các thanh niên địa phương ra đường. |
Ông thành lập nhóm thanh niên để giữ các thanh niên địa phương ra đường. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He was a talented youngster, naturally gifted at the piano. Anh ấy là một cầu thủ trẻ tài năng, có năng khiếu bẩm sinh về piano. |
Anh ấy là một cầu thủ trẻ tài năng, có năng khiếu bẩm sinh về piano. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our aim is to encourage youngsters from all backgrounds. Mục đích của chúng tôi là khuyến khích thanh niên từ mọi hoàn cảnh. |
Mục đích của chúng tôi là khuyến khích thanh niên từ mọi hoàn cảnh. | Lưu sổ câu |