| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yes
|
Phiên âm: /jes/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: Vâng, có | Ngữ cảnh: Trả lời đồng ý |
“Do you understand?” “Yes.” |
“Bạn hiểu không?” “Vâng.” |
| 2 |
Từ:
yes
|
Phiên âm: /jes/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đồng ý | Ngữ cảnh: Sự chấp thuận, câu trả lời “yes” |
I was happy to hear her yes. |
Tôi vui khi nghe cô ấy nói đồng ý. |
| 3 |
Từ:
yeah
|
Phiên âm: /jeə/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: Ừ (thân mật) | Ngữ cảnh: Cách nói không trang trọng |
“Are you ready?” “Yeah.” |
“Bạn sẵn sàng chưa?” “Ừ.” |
| 4 |
Từ:
yes/no question
|
Phiên âm: /jes noʊ ˈkwes.tʃən/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Câu hỏi yes/no | Ngữ cảnh: Loại câu hỏi trả lời bằng yes hoặc no |
It’s a yes/no question. |
Đó là câu hỏi có/không. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||