Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yes/no question là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yes/no question trong tiếng Anh

yes/no question /jes noʊ ˈkwes.tʃən/
- Cụm danh từ : Câu hỏi yes/no

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "yes/no question"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yes
Phiên âm: /jes/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: Vâng, có Ngữ cảnh: Trả lời đồng ý “Do you understand?” “Yes.”
“Bạn hiểu không?” “Vâng.”
2 Từ: yes
Phiên âm: /jes/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đồng ý Ngữ cảnh: Sự chấp thuận, câu trả lời “yes” I was happy to hear her yes.
Tôi vui khi nghe cô ấy nói đồng ý.
3 Từ: yeah
Phiên âm: /jeə/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: Ừ (thân mật) Ngữ cảnh: Cách nói không trang trọng “Are you ready?” “Yeah.”
“Bạn sẵn sàng chưa?” “Ừ.”
4 Từ: yes/no question
Phiên âm: /jes noʊ ˈkwes.tʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Câu hỏi yes/no Ngữ cảnh: Loại câu hỏi trả lời bằng yes hoặc no It’s a yes/no question.
Đó là câu hỏi có/không.

Từ đồng nghĩa "yes/no question"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yes/no question"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!