Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yes trong tiếng Anh

yes /jɛs/
- exclamation, (n) : vâng, phải, có chứ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

yes: Vâng, có

Yes là từ dùng để đồng ý hoặc trả lời khẳng định.

  • Yes, I would like some coffee. (Vâng, tôi muốn một ít cà phê.)
  • “Are you ready?” – “Yes, I am.” (“Bạn sẵn sàng chưa?” – “Rồi.”)
  • Yes, that’s exactly what I mean. (Vâng, đó chính xác là ý tôi muốn nói.)

Bảng biến thể từ "yes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yes
Phiên âm: /jes/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: Vâng, có Ngữ cảnh: Trả lời đồng ý “Do you understand?” “Yes.”
“Bạn hiểu không?” “Vâng.”
2 Từ: yes
Phiên âm: /jes/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đồng ý Ngữ cảnh: Sự chấp thuận, câu trả lời “yes” I was happy to hear her yes.
Tôi vui khi nghe cô ấy nói đồng ý.
3 Từ: yeah
Phiên âm: /jeə/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: Ừ (thân mật) Ngữ cảnh: Cách nói không trang trọng “Are you ready?” “Yeah.”
“Bạn sẵn sàng chưa?” “Ừ.”
4 Từ: yes/no question
Phiên âm: /jes noʊ ˈkwes.tʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Câu hỏi yes/no Ngữ cảnh: Loại câu hỏi trả lời bằng yes hoặc no It’s a yes/no question.
Đó là câu hỏi có/không.

Từ đồng nghĩa "yes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

In reply to his question, most of them answered yes.

Trả lời câu hỏi của anh ta, hầu hết họ đều trả lời có.

Lưu sổ câu

2

We're hoping that they will say yes to our proposals.

Chúng tôi hy vọng rằng họ sẽ đồng ý với các đề xuất của chúng tôi.

Lưu sổ câu

3

Where did I put the keys? Oh yes—in my pocket!

Tôi đã đặt chìa khóa ở đâu? Ồ có — trong túi của tôi!

Lưu sổ câu

4

‘Sorry I'm late—the bus didn't come.’ ‘Oh yes?’

"Xin lỗi tôi đến muộn

Lưu sổ câu

5

Mrs Smith has just won £2 million—yes!—£2 million!

Bà Smith vừa giành được 2 triệu bảng Anh — vâng!

Lưu sổ câu

6

‘Hurry up—it's late.’ ‘Yes, yes—I'm coming.’

"Nhanh lên

Lưu sổ câu

7

Please say yes!

Hãy nói có!

Lưu sổ câu

8

They voted yes to strike action.

Họ bỏ phiếu đồng ý để đình công.

Lưu sổ câu

9

‘Is this your car?’ ‘Yes, it is.’

‘Đây có phải là xe của bạn không?’ “Đúng, đúng vậy.”

Lưu sổ câu

10

‘Are you coming? Yes or no?’

‘Bạn có đến không? Có hay không?'

Lưu sổ câu

11

‘I enjoyed her latest novel.’ ‘Yes, me too.’

“Tôi rất thích cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy.” “Vâng, tôi cũng vậy.”

Lưu sổ câu

12

‘I've never met her before.’ ‘Yes, you have.’

"Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây."

Lưu sổ câu

13

‘Dad, can I borrow the car?’ ‘Yes, but be careful.’

‘Bố ơi, con có thể mượn xe không?’ “Có, nhưng hãy cẩn thận.”

Lưu sổ câu

14

We're hoping that they will say yes to our proposals.

Chúng tôi hy vọng rằng họ sẽ đồng ý với các đề xuất của chúng tôi.

Lưu sổ câu

15

‘Would you like a drink?’ ‘Yes, please/thanks.’

‘Bạn có muốn uống gì không?’ “Vâng, làm ơn / cảm ơn.”

Lưu sổ câu

16

Yes? How can I help you?

Có? Làm thế nào để tôi giúp bạn?

Lưu sổ câu

17

‘Waiter!’ ‘Yes, sir?’

‘Người phục vụ!’ ‘Vâng, thưa ngài?’

Lưu sổ câu

18

‘I’m going to Paris this weekend.’ ‘Yes…’

"Tôi sẽ đến Paris vào cuối tuần này." "Có ..."

Lưu sổ câu

19

‘Sorry I'm late—the bus didn't come.’ ‘Oh yes?’

"Xin lỗi tôi đến muộn

Lưu sổ câu

20

‘They've scored another goal.’ ‘Yes!!’

"Họ đã ghi một bàn thắng khác." "Đúng !!"

Lưu sổ câu

21

‘Hurry up—it's late.’ ‘Yes, yes—I'm coming.’

"Nhanh lên

Lưu sổ câu