| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yeah
|
Phiên âm: /jeə/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: Ừ, vâng | Ngữ cảnh: Cách nói thân mật của “yes” |
“Are you coming?” “Yeah.” |
“Bạn có đến không?” “Ừ.” |
| 2 |
Từ:
yeah yeah
|
Phiên âm: /jeə jeə/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: Ừ ừ (không nhiệt tình) | Ngữ cảnh: Thể hiện sự miễn cưỡng hoặc không tập trung |
“I’ll do it later.” “Yeah yeah.” |
“Tôi sẽ làm sau.” “Ừ ừ.” |
| 3 |
Từ:
yeah right
|
Phiên âm: /jeə raɪt/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Ừ, phải rồi (mỉa mai) | Ngữ cảnh: Dùng khi không tin ai đó nói |
“I didn’t eat it.” “Yeah right.” |
“Tôi không ăn đâu.” “Ừ, tin lắm.” |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||