Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yard trong tiếng Anh

yard /jɑːd/
- (n) : sân có rào chung quanh, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

yard: Sân, thước Anh

Yard là danh từ chỉ khoảng không gian ngoài trời cạnh nhà, hoặc đơn vị đo chiều dài (1 yard ≈ 0,91 mét).

  • The kids are playing in the yard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân.)
  • We planted flowers all around the yard. (Chúng tôi trồng hoa xung quanh sân.)
  • The cloth is sold by the yard. (Vải được bán theo thước Anh.)

Bảng biến thể từ "yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yard
Phiên âm: /jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân, mét vuông Ngữ cảnh: Diện tích trước/sau nhà; đơn vị đo chiều dài The kids are playing in the yard.
Trẻ con đang chơi trong sân.
2 Từ: backyard
Phiên âm: /ˈbækˌjɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân sau Ngữ cảnh: Khu vực phía sau ngôi nhà We had a barbecue in the backyard.
Chúng tôi tổ chức nướng BBQ ở sân sau.
3 Từ: front yard
Phiên âm: /frʌnt jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân trước Ngữ cảnh: Khoảng sân phía trước nhà The front yard is full of flowers.
Sân trước đầy hoa.

Từ đồng nghĩa "yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They have a gorgeous old oak tree in their front yard.

Họ có một cây sồi già tuyệt đẹp ở sân trước của họ.

Lưu sổ câu

2

My next-door neighbor was watering her yard.

Người hàng xóm kế bên của tôi đang tưới sân cho cô ấy.

Lưu sổ câu

3

The prisoners were made to line up in the prison yard.

Các tù nhân được xếp hàng trong sân nhà tù.

Lưu sổ câu

4

The children were playing in the yard at the front of the school.

Những đứa trẻ đang chơi ở sân trước trường học.

Lưu sổ câu

5

a boat yard

một bãi thuyền

Lưu sổ câu

6

They still live within yards of each other.

Chúng vẫn sống cách nhau vài thước.

Lưu sổ câu

7

a beautiful white dress with yards and yards of fabric

một chiếc váy trắng tuyệt đẹp với hàng thước và hàng mét vải

Lưu sổ câu

8

The accident happened less than 50 yards from his home.

Tai nạn xảy ra cách nhà anh ta chưa đầy 50 thước.

Lưu sổ câu

9

He entered the yard through the back gate.

Anh ta vào sân qua cổng sau.

Lưu sổ câu

10

I've landscaped my tiny front yard with tall grasses.

Tôi đã tạo cảnh quan cho sân trước nhỏ xíu của mình bằng những đám cỏ cao.

Lưu sổ câu

11

Most of the yard was covered with leaves.

Phần lớn sân phủ đầy lá.

Lưu sổ câu

12

She was standing in the yard.

Cô ấy đang đứng trong sân.

Lưu sổ câu

13

The front yard is fenced for privacy.

Sân trước có hàng rào để tạo sự riêng tư.

Lưu sổ câu

14

We crossed the yard to my house.

Chúng tôi băng qua sân để đến nhà tôi.

Lưu sổ câu

15

the huge bay window overlooking the yard

cửa sổ lồi lớn nhìn ra sân

Lưu sổ câu

16

I had to cut the grass in the yard.

Tôi phải cắt cỏ trong sân.

Lưu sổ câu

17

Two houses in the street had yard signs, one for Trump and one for Clinton.

Hai ngôi nhà trên phố có biển hiệu sân, một cho Trump và một cho Clinton.

Lưu sổ câu

18

The outside yard was decorated with orange lights.

Sân bên ngoài được trang trí bằng đèn màu cam.

Lưu sổ câu

19

I left our school yard at recess and ran home.

Tôi rời sân trường vào giờ ra chơi và chạy về nhà.

Lưu sổ câu

20

The prisoners were taken to the exercise yard.

Các tù nhân được đưa đến sân tập thể dục.

Lưu sổ câu

21

The yard was enclosed by a high wire fence.

Sân được bao bọc bởi một hàng rào dây cao.

Lưu sổ câu

22

kids playing in the school yard

trẻ em chơi trong sân trường

Lưu sổ câu

23

They rode out of the stable yard.

Họ cưỡi ngựa ra khỏi sân ổn định.

Lưu sổ câu

24

a shipyard

một xưởng đóng tàu

Lưu sổ câu

25

a construction yard

một sân xây dựng

Lưu sổ câu

26

wood from a lumber yard

gỗ từ bãi gỗ

Lưu sổ câu

27

I've landscaped my tiny front yard with tall grasses.

Tôi đã tạo cảnh quan cho sân trước nhỏ xíu của mình với những đám cỏ cao.

Lưu sổ câu