Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

backyard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ backyard trong tiếng Anh

backyard /ˈbækjɑːd/
- noun : sân sau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

backyard: Sân sau

Backyard là danh từ chỉ khu vườn hoặc khoảng đất ở phía sau nhà.

  • The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)
  • They planted vegetables in their backyard. (Họ trồng rau ở sân sau nhà.)
  • The barbecue was held in our backyard. (Bữa tiệc nướng được tổ chức ở sân sau của chúng tôi.)

Bảng biến thể từ "backyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yard
Phiên âm: /jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân, mét vuông Ngữ cảnh: Diện tích trước/sau nhà; đơn vị đo chiều dài The kids are playing in the yard.
Trẻ con đang chơi trong sân.
2 Từ: backyard
Phiên âm: /ˈbækˌjɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân sau Ngữ cảnh: Khu vực phía sau ngôi nhà We had a barbecue in the backyard.
Chúng tôi tổ chức nướng BBQ ở sân sau.
3 Từ: front yard
Phiên âm: /frʌnt jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân trước Ngữ cảnh: Khoảng sân phía trước nhà The front yard is full of flowers.
Sân trước đầy hoa.

Từ đồng nghĩa "backyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "backyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He grew vegetables in his backyard.

Ông trồng rau trong sân sau của mình.

Lưu sổ câu

2

a backyard barbecue

một bữa tiệc nướng ở sân sau

Lưu sổ câu

3

The residents didn't want a new factory in their backyard.

Các cư dân không muốn có một nhà máy mới ở sân sau của họ.

Lưu sổ câu

4

The party leader is facing opposition in his own backyard (= from his own members).

Lãnh đạo đảng đối mặt với sự phản đối ngay tại sân sau của chính mình (= từ các thành viên của chính mình).

Lưu sổ câu

5

The residents didn't want a new factory in their backyard.

Cư dân không muốn có một nhà máy mới ở sân sau của họ.

Lưu sổ câu