Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

front yard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ front yard trong tiếng Anh

front yard /frʌnt jɑːrd/
- Danh từ : Sân trước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "front yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yard
Phiên âm: /jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân, mét vuông Ngữ cảnh: Diện tích trước/sau nhà; đơn vị đo chiều dài The kids are playing in the yard.
Trẻ con đang chơi trong sân.
2 Từ: backyard
Phiên âm: /ˈbækˌjɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân sau Ngữ cảnh: Khu vực phía sau ngôi nhà We had a barbecue in the backyard.
Chúng tôi tổ chức nướng BBQ ở sân sau.
3 Từ: front yard
Phiên âm: /frʌnt jɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân trước Ngữ cảnh: Khoảng sân phía trước nhà The front yard is full of flowers.
Sân trước đầy hoa.

Từ đồng nghĩa "front yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "front yard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!