Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wrongly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wrongly trong tiếng Anh

wrongly /ˈrɒŋli/
- (adv) : một cách bất công, không đúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wrongly: Một cách sai, sai lầm

Wrongly là trạng từ chỉ hành động hoặc cách thức không đúng, không chính xác.

  • He was wrongly accused of the crime. (Anh ấy bị buộc tội sai.)
  • You have spelled the word wrongly. (Bạn đã đánh vần từ này sai.)
  • They acted wrongly by ignoring the rules. (Họ đã hành động sai khi phớt lờ các quy tắc.)

Bảng biến thể từ "wrongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wrongly
Phiên âm: /ˈrɒŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sai Ngữ cảnh: Chỉ hành động sai, không chính xác The form was wrongly filled out.
Mẫu đơn được điền sai.
2 Từ: wrongly accused
Phiên âm: /ˈrɒŋli əˈkjuːzd/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Bị cáo buộc sai Ngữ cảnh: Tình huống thường gặp trong pháp lý He was wrongly accused of theft.
Anh ấy bị cáo buộc sai tội trộm cắp.

Từ đồng nghĩa "wrongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wrongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He assumed, wrongly, that she did not care.

Anh ta cho rằng, một cách sai lầm, rằng cô không quan tâm.

Lưu sổ câu

2

The sentence had been wrongly translated.

Câu đã bị dịch sai.

Lưu sổ câu

3

She was wrongly diagnosed as having skin cancer.

Cô bị chẩn đoán nhầm là mắc bệnh ung thư da.

Lưu sổ câu

4

She was wrongly accused of stealing.

Cô ấy bị buộc tội sai vì ăn cắp.

Lưu sổ câu

5

They knew they had acted wrongly.

Họ biết mình đã hành động sai.

Lưu sổ câu

6

My name was wrongly spelt.

Tên tôi bị viết sai chính tả.

Lưu sổ câu

7

She guessed wrongly that he was a teacher.

Cô đoán sai rằng ông là một giáo viên.

Lưu sổ câu

8

My name was spelt wrong.

Tên tôi bị sai chính tả.

Lưu sổ câu

9

I’m afraid you guessed wrong.

Tôi sợ bạn đoán sai.

Lưu sổ câu