| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
worth
|
Phiên âm: /wɜːrθ/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Giá trị, đáng giá | Ngữ cảnh: Mô tả giá trị của cái gì hoặc sự đáng làm |
The painting is worth a lot of money. |
Bức tranh rất có giá trị. |
| 2 |
Từ:
worth doing
|
Phiên âm: /wɜːrθ ˈduːɪŋ/ | Loại từ: Cấu trúc | Nghĩa: Đáng để làm | Ngữ cảnh: Điều có lợi, nên làm |
It’s worth trying. |
Nó đáng để thử. |
| 3 |
Từ:
worthless
|
Phiên âm: /ˈwɜːrθləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vô giá trị | Ngữ cảnh: Không có giá trị or không hữu ích |
The coin is worthless. |
Đồng xu này vô giá trị. |
| 4 |
Từ:
worthwhile
|
Phiên âm: /ˌwɜːrθˈwaɪl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng giá, hữu ích | Ngữ cảnh: Có lợi, đáng làm |
It was a worthwhile trip. |
Đó là chuyến đi rất đáng giá. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||