| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
world
|
Phiên âm: /wɜːrld/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thế giới | Ngữ cảnh: Trái đất hoặc lĩnh vực hoạt động của ai đó |
The world is changing fast. |
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng. |
| 2 |
Từ:
worldwide
|
Phiên âm: /ˈwɜːrldwaɪd/ | Loại từ: Tính từ/Trạng từ | Nghĩa: Toàn cầu | Ngữ cảnh: Diễn ra hoặc phổ biến ở khắp thế giới |
The company has worldwide influence. |
Công ty có tầm ảnh hưởng toàn cầu. |
| 3 |
Từ:
worldview
|
Phiên âm: /ˈwɜːrldvjuː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thế giới quan | Ngữ cảnh: Cách một người nhìn nhận thế giới |
Travel can change your worldview. |
Du lịch có thể thay đổi thế giới quan của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||