Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

worldview là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ worldview trong tiếng Anh

worldview /ˈwɜːrldvjuː/
- Danh từ : Thế giới quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "worldview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: world
Phiên âm: /wɜːrld/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thế giới Ngữ cảnh: Trái đất hoặc lĩnh vực hoạt động của ai đó The world is changing fast.
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
2 Từ: worldwide
Phiên âm: /ˈwɜːrldwaɪd/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Toàn cầu Ngữ cảnh: Diễn ra hoặc phổ biến ở khắp thế giới The company has worldwide influence.
Công ty có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
3 Từ: worldview
Phiên âm: /ˈwɜːrldvjuː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thế giới quan Ngữ cảnh: Cách một người nhìn nhận thế giới Travel can change your worldview.
Du lịch có thể thay đổi thế giới quan của bạn.

Từ đồng nghĩa "worldview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "worldview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!