Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wisely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wisely trong tiếng Anh

wisely /ˈwaɪzli/
- (adv) : một cách khôn ngoan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wisely: Một cách khôn ngoan

Wisely mô tả hành động với sự thông minh và cân nhắc.

  • He wisely invested his money. (Anh ấy đầu tư tiền một cách khôn ngoan.)
  • She chose wisely among the options. (Cô ấy lựa chọn khôn ngoan trong số các phương án.)
  • They wisely avoided the conflict. (Họ khôn ngoan tránh xung đột.)

Bảng biến thể từ "wisely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wise
Phiên âm: /waɪz/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khôn ngoan Ngữ cảnh: Có kinh nghiệm, hiểu biết để đưa ra quyết định tốt She is a very wise person.
Cô ấy là người rất khôn ngoan.
2 Từ: wisely
Phiên âm: /ˈwaɪzli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách khôn ngoan Ngữ cảnh: Hành động thông minh và hợp lý He invested his money wisely.
Anh ấy đầu tư tiền một cách khôn ngoan.
3 Từ: wisdom
Phiên âm: /ˈwɪzdəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khôn ngoan Ngữ cảnh: Khả năng phán đoán dựa trên kinh nghiệm Age brings wisdom.
Tuổi tác mang đến sự khôn ngoan.

Từ đồng nghĩa "wisely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wisely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

If you invest wisely, you won't lose money.

Nếu bạn đầu tư một cách khôn ngoan thì bạn sẽ không mất tiền.

Lưu sổ câu