| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wing
|
Phiên âm: /wɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cánh | Ngữ cảnh: Bộ phận giúp chim/côn trùng bay hoặc phần mở rộng của công trình |
The bird injured its wing. |
Con chim bị thương ở cánh. |
| 2 |
Từ:
wings
|
Phiên âm: /wɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cánh | Ngữ cảnh: Nhiều cánh hoặc phần hai bên |
The plane has large wings. |
Máy bay có đôi cánh lớn. |
| 3 |
Từ:
wing
|
Phiên âm: /wɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bay nhanh, lướt nhanh | Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh như có cánh (nghĩa bóng) |
He winged his way home. |
Anh ấy lao nhanh về nhà. |
| 4 |
Từ:
winged
|
Phiên âm: /wɪŋd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có cánh | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả loài vật hoặc biểu tượng có cánh |
A winged insect flew in. |
Một con côn trùng có cánh bay vào. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||