Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

windshield là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ windshield trong tiếng Anh

windshield /ˈwɪndʃiːld/
- adjective : kính chắn gió

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

windshield: Kính chắn gió

Windshield là danh từ chỉ tấm kính ở phía trước xe ô tô, bảo vệ người lái khỏi gió, bụi và mưa.

  • The car’s windshield was cracked. (Kính chắn gió của xe bị nứt.)
  • Clean the windshield for better visibility. (Hãy lau kính chắn gió để nhìn rõ hơn.)
  • A rock hit the windshield while we were driving. (Một viên đá va vào kính chắn gió khi chúng tôi đang lái xe.)

Bảng biến thể từ "windshield"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "windshield"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "windshield"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!