Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wife là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wife trong tiếng Anh

wife /waɪf/
- (n) : vợ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wife: Vợ

Wife là danh từ chỉ người phụ nữ đã kết hôn, đối tác trong hôn nhân.

  • She is a loving wife and mother. (Cô ấy là một người vợ và người mẹ yêu thương.)
  • They celebrated their anniversary as husband and wife. (Họ kỷ niệm ngày cưới như một cặp vợ chồng.)
  • His wife works as a doctor in the local hospital. (Vợ anh ấy làm bác sĩ tại bệnh viện địa phương.)

Bảng biến thể từ "wife"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wife
Phiên âm: /waɪf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vợ Ngữ cảnh: Người phụ nữ đã kết hôn His wife is a doctor.
Vợ anh ấy là bác sĩ.
2 Từ: wives
Phiên âm: /waɪvz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những người vợ Ngữ cảnh: Dạng số nhiều bất quy tắc Their wives joined the meeting.
Vợ của họ tham gia cuộc họp.
3 Từ: housewife
Phiên âm: /ˈhaʊswaɪf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nội trợ Ngữ cảnh: Phụ nữ làm việc nhà toàn thời gian She is a housewife.
Cô ấy là người nội trợ.
4 Từ: wifely
Phiên âm: /ˈwaɪfli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về người vợ Ngữ cảnh: Mang phẩm chất của một người vợ (trang trọng/lỗi thời) She took on wifely duties.
Cô ấy đảm nhận những trách nhiệm của một người vợ.

Từ đồng nghĩa "wife"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wife"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I met my wife at university.

Tôi gặp vợ tôi ở trường đại học.

Lưu sổ câu

2

He wants a divorce from his estranged wife.

Anh ta muốn ly hôn với người vợ ghẻ lạnh của mình.

Lưu sổ câu

3

He is survived by his wife Anne.

Ông còn sống bên vợ Anne.

Lưu sổ câu

4

She has a wife and two children.

Cô có vợ và hai con.

Lưu sổ câu

5

He left his wife for a younger woman.

Anh ta bỏ vợ để lấy một người phụ nữ trẻ hơn.

Lưu sổ câu

6

the wife of the Italian ambassador

vợ của đại sứ Ý

Lưu sổ câu

7

She's his second wife.

Cô ấy là vợ thứ hai của anh ấy.

Lưu sổ câu

8

his former/future wife

vợ trước / vợ tương lai của anh ấy

Lưu sổ câu

9

his wife of 25 years

người vợ 25 năm của anh ấy

Lưu sổ câu

10

The actress was photographed on the red carpet with her wife, Ellen.

Nữ diễn viên được chụp ảnh trên thảm đỏ với vợ của cô, Ellen.

Lưu sổ câu

11

He is still struggling with the death of his wife.

Ông vẫn đang vật lộn với cái chết của vợ mình.

Lưu sổ câu

12

Steve lives here with his wife and children.

Steve sống ở đây với vợ và con của mình.

Lưu sổ câu

13

They lived together as husband and wife (= as if they were married) for years.

Họ sống với nhau như vợ chồng (= như thể họ đã kết hôn) trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

14

a husband-and-wife team

đội vợ chồng

Lưu sổ câu

15

Aisha met her wife at college.

Aisha gặp vợ mình ở trường đại học.

Lưu sổ câu

16

This is my wife, Julie.

Đây là vợ tôi, Julie.

Lưu sổ câu

17

His wife has just given birth to a son.

Vợ ông vừa sinh một cậu con trai.

Lưu sổ câu

18

His wife divorced him after fifteen years of marriage.

Vợ ông ly dị ông sau mười lăm năm chung sống.

Lưu sổ câu

19

His parents were always trying to find him a wife.

Cha mẹ anh luôn cố gắng tìm cho anh một người vợ.

Lưu sổ câu

20

Mr Thomas is survived by his wife, Muriel.

Ông Thomas được sống sót bởi vợ ông, Muriel.

Lưu sổ câu

21

The general was accompanied by his wife.

Vị tướng được tháp tùng bởi vợ ông.

Lưu sổ câu

22

the vicar's wife

vợ của cha sở

Lưu sổ câu

23

the vicar's wife

vợ của cha sở

Lưu sổ câu