housewife: Nội trợ
Housewife là danh từ chỉ người phụ nữ ở nhà làm công việc nội trợ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wife
|
Phiên âm: /waɪf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vợ | Ngữ cảnh: Người phụ nữ đã kết hôn |
His wife is a doctor. |
Vợ anh ấy là bác sĩ. |
| 2 |
Từ:
wives
|
Phiên âm: /waɪvz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những người vợ | Ngữ cảnh: Dạng số nhiều bất quy tắc |
Their wives joined the meeting. |
Vợ của họ tham gia cuộc họp. |
| 3 |
Từ:
housewife
|
Phiên âm: /ˈhaʊswaɪf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nội trợ | Ngữ cảnh: Phụ nữ làm việc nhà toàn thời gian |
She is a housewife. |
Cô ấy là người nội trợ. |
| 4 |
Từ:
wifely
|
Phiên âm: /ˈwaɪfli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về người vợ | Ngữ cảnh: Mang phẩm chất của một người vợ (trang trọng/lỗi thời) |
She took on wifely duties. |
Cô ấy đảm nhận những trách nhiệm của một người vợ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||