| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
whole
|
Phiên âm: /hoʊl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Toàn bộ | Ngữ cảnh: Mô tả cái gì đầy đủ, không chia nhỏ |
I ate the whole cake. |
Tôi ăn cả cái bánh. |
| 2 |
Từ:
whole
|
Phiên âm: /hoʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Toàn thể | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự nguyên vẹn |
The whole of the class agreed. |
Toàn bộ lớp đều đồng ý. |
| 3 |
Từ:
wholly
|
Phiên âm: /ˈhoʊlli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Hoàn toàn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ 100% |
I am wholly responsible. |
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm. |
| 4 |
Từ:
as a whole
|
Phiên âm: /æz ə hoʊl/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Nhìn chung | Ngữ cảnh: Tổng thể, toàn bộ |
The team as a whole performed well. |
Nhìn chung cả đội chơi tốt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||