Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

as a whole là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ as a whole trong tiếng Anh

as a whole /æz ə hoʊl/
- Cụm từ : Nhìn chung

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "as a whole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: whole
Phiên âm: /hoʊl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Toàn bộ Ngữ cảnh: Mô tả cái gì đầy đủ, không chia nhỏ I ate the whole cake.
Tôi ăn cả cái bánh.
2 Từ: whole
Phiên âm: /hoʊl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Toàn thể Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự nguyên vẹn The whole of the class agreed.
Toàn bộ lớp đều đồng ý.
3 Từ: wholly
Phiên âm: /ˈhoʊlli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ 100% I am wholly responsible.
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.
4 Từ: as a whole
Phiên âm: /æz ə hoʊl/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Nhìn chung Ngữ cảnh: Tổng thể, toàn bộ The team as a whole performed well.
Nhìn chung cả đội chơi tốt.

Từ đồng nghĩa "as a whole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "as a whole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!