| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
which
|
Phiên âm: /wɪtʃ/ | Loại từ: Đại từ | Nghĩa: Cái nào, cái mà | Ngữ cảnh: Hỏi lựa chọn hoặc thay thế danh từ |
Which one do you want? |
Bạn muốn cái nào? |
| 2 |
Từ:
which
|
Phiên âm: /wɪtʃ/ | Loại từ: Đại từ quan hệ | Nghĩa: Mà, cái mà | Ngữ cảnh: Nối mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ |
The book which you gave me is great. |
Cuốn sách bạn đưa tôi rất hay. |
| 3 |
Từ:
whichever
|
Phiên âm: /wɪtʃˈevər/ | Loại từ: Đại từ | Nghĩa: Bất kỳ cái nào | Ngữ cảnh: Không giới hạn lựa chọn |
Choose whichever you prefer. |
Chọn cái nào bạn thích. |
| 4 |
Từ:
which one
|
Phiên âm: /wɪtʃ wʌn/ | Loại từ: Cụm đại từ | Nghĩa: Cái nào | Ngữ cảnh: Hỏi cụ thể giữa nhiều lựa chọn |
Which one is yours? |
Cái nào là của bạn? |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||