Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

which one là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ which one trong tiếng Anh

which one /wɪtʃ wʌn/
- Cụm đại từ : Cái nào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "which one"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: which
Phiên âm: /wɪtʃ/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Cái nào, cái mà Ngữ cảnh: Hỏi lựa chọn hoặc thay thế danh từ Which one do you want?
Bạn muốn cái nào?
2 Từ: which
Phiên âm: /wɪtʃ/ Loại từ: Đại từ quan hệ Nghĩa: Mà, cái mà Ngữ cảnh: Nối mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ The book which you gave me is great.
Cuốn sách bạn đưa tôi rất hay.
3 Từ: whichever
Phiên âm: /wɪtʃˈevər/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Bất kỳ cái nào Ngữ cảnh: Không giới hạn lựa chọn Choose whichever you prefer.
Chọn cái nào bạn thích.
4 Từ: which one
Phiên âm: /wɪtʃ wʌn/ Loại từ: Cụm đại từ Nghĩa: Cái nào Ngữ cảnh: Hỏi cụ thể giữa nhiều lựa chọn Which one is yours?
Cái nào là của bạn?

Từ đồng nghĩa "which one"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "which one"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!