Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

whenever là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ whenever trong tiếng Anh

whenever /wɛnˈɛvə/
- conj. : bất cứ lúc nào, lúc nào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

whenever: Bất cứ khi nào

Whenever là trạng từ chỉ một thời điểm bất kỳ trong bất kỳ tình huống nào.

  • She can call me whenever she needs help. (Cô ấy có thể gọi cho tôi bất cứ khi nào cô ấy cần giúp đỡ.)
  • Whenever you’re ready, we can start the meeting. (Bất cứ khi nào bạn sẵn sàng, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.)
  • He visits his parents whenever he has free time. (Anh ấy thăm cha mẹ bất cứ khi nào có thời gian rảnh.)

Bảng biến thể từ "whenever"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: when
Phiên âm: /wen/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Khi nào Ngữ cảnh: Hỏi thời gian When will he arrive?
Khi nào anh ấy đến?
2 Từ: when
Phiên âm: /wen/ Loại từ: Liên từ Nghĩa: Khi mà Ngữ cảnh: Nối hai mệnh đề về thời gian Call me when you get home.
Hãy gọi cho tôi khi bạn về nhà.
3 Từ: whenever
Phiên âm: /wenˈevər/ Loại từ: Liên từ/Trạng từ Nghĩa: Bất cứ khi nào Ngữ cảnh: Không giới hạn thời gian You can come whenever you want.
Bạn có thể đến bất cứ khi nào bạn muốn.
4 Từ: since when
Phiên âm: /sɪns wen/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Từ khi nào Ngữ cảnh: Dùng để hỏi về thời điểm bắt đầu Since when do you smoke?
Từ khi nào bạn hút thuốc?

Từ đồng nghĩa "whenever"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "whenever"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You can ask for help whenever you need it.

Bạn có thể yêu cầu trợ giúp bất cứ khi nào bạn cần.

Lưu sổ câu

2

The roof leaks whenever it rains.

Mái nhà bị dột bất cứ khi nào trời mưa.

Lưu sổ câu

3

We try to help whenever possible.

Chúng tôi cố gắng trợ giúp bất cứ khi nào có thể.

Lưu sổ câu

4

It's not urgent—we can do it next week or whenever.

Việc này không khẩn cấp — chúng tôi có thể làm việc đó vào tuần tới hoặc bất cứ khi nào.

Lưu sổ câu

5

Whenever she comes, she brings a friend.

Bất cứ khi nào cô ấy đến, cô ấy đều mang theo một người bạn.

Lưu sổ câu

6

‘When do you need it by?’ ‘Saturday or Sunday. Whenever.’

‘Khi nào bạn cần?’ ‘Thứ Bảy hoặc Chủ Nhật. Bất cứ khi nào.'

Lưu sổ câu

7

It's not urgent—we can do it next week or whenever.

Việc này không khẩn cấp — chúng tôi có thể làm việc đó vào tuần tới hoặc bất cứ khi nào.

Lưu sổ câu