| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
when
|
Phiên âm: /wen/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Khi nào | Ngữ cảnh: Hỏi thời gian |
When will he arrive? |
Khi nào anh ấy đến? |
| 2 |
Từ:
when
|
Phiên âm: /wen/ | Loại từ: Liên từ | Nghĩa: Khi mà | Ngữ cảnh: Nối hai mệnh đề về thời gian |
Call me when you get home. |
Hãy gọi cho tôi khi bạn về nhà. |
| 3 |
Từ:
whenever
|
Phiên âm: /wenˈevər/ | Loại từ: Liên từ/Trạng từ | Nghĩa: Bất cứ khi nào | Ngữ cảnh: Không giới hạn thời gian |
You can come whenever you want. |
Bạn có thể đến bất cứ khi nào bạn muốn. |
| 4 |
Từ:
since when
|
Phiên âm: /sɪns wen/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Từ khi nào | Ngữ cảnh: Dùng để hỏi về thời điểm bắt đầu |
Since when do you smoke? |
Từ khi nào bạn hút thuốc? |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||