| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wheel
|
Phiên âm: /wiːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bánh xe | Ngữ cảnh: Bộ phận giúp xe di chuyển |
The car has four wheels. |
Xe có bốn bánh. |
| 2 |
Từ:
wheels
|
Phiên âm: /wiːlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bánh xe | Ngữ cảnh: Nhiều bộ phận bánh xe |
The wheels are turning. |
Các bánh xe đang quay. |
| 3 |
Từ:
wheelchair
|
Phiên âm: /ˈwiːltʃeər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xe lăn | Ngữ cảnh: Dùng cho người khuyết tật |
She uses a wheelchair. |
Cô ấy dùng xe lăn. |
| 4 |
Từ:
wheel
|
Phiên âm: /wiːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đẩy xe, đẩy bằng bánh | Ngữ cảnh: Dùng khi đẩy xe có bánh |
He wheeled the cart outside. |
Anh ấy đẩy xe ra ngoài. |
| 5 |
Từ:
wheelie
|
Phiên âm: /ˈwiːli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Màn bốc đầu xe | Ngữ cảnh: Hành động nâng bánh trước xe đạp hoặc xe máy lên khỏi mặt đất khi đang chạy |
He did a wheelie on his bike. |
Cậu ấy bốc đầu xe đạp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||