Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

well-known là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ well-known trong tiếng Anh

well-known /ˈwɛl nəʊn/
- adj : nổi tiếng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

well-known: Nổi tiếng

Well-known là tính từ chỉ người hoặc vật được nhiều người biết đến.

  • He is a well-known actor in the country. (Anh ấy là diễn viên nổi tiếng trong nước.)
  • The restaurant is well-known for its seafood. (Nhà hàng nổi tiếng với các món hải sản.)
  • She wrote a well-known book about history. (Cô ấy viết một cuốn sách lịch sử nổi tiếng.)

Bảng biến thể từ "well-known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "well-known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "well-known"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a well-known actor

một diễn viên nổi tiếng

Lưu sổ câu

2

It is a well-known fact that caffeine is a stimulant.

Một sự thật nổi tiếng rằng caffeine là một chất kích thích.

Lưu sổ câu

3

His books are not well known.

Sách của ông không được nhiều người biết đến.

Lưu sổ câu