Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

well-being là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ well-being trong tiếng Anh

well-being /ˈwɛlbɪɪŋ/
- adverb : phúc lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

well-being: Sự khỏe mạnh; hạnh phúc

Well-being là danh từ chỉ trạng thái khỏe mạnh cả về thể chất, tinh thần và xã hội.

  • Exercise is important for your well-being. (Tập thể dục quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
  • Mental well-being is just as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
  • The policy aims to improve public well-being. (Chính sách nhằm cải thiện phúc lợi cộng đồng.)

Bảng biến thể từ "well-being"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "well-being"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "well-being"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

emotional/physical/psychological well-being

tình cảm / thể chất / tâm lý tốt

Lưu sổ câu

2

to have a sense of well-being

để có một cảm giác hạnh phúc

Lưu sổ câu

3

We try to ensure the well-being of our employees.

Chúng tôi cố gắng đảm bảo sức khỏe của nhân viên.

Lưu sổ câu

4

A better water supply would contribute dramatically to the villagers' well-being.

Một nguồn cung cấp nước tốt hơn sẽ góp phần đáng kể vào cuộc sống của dân làng.

Lưu sổ câu

5

She was filled with a sense of well-being.

Cô ấy tràn đầy cảm giác hạnh phúc.

Lưu sổ câu

6

Being with my family gives me a wonderful sense of well-being.

Ở bên gia đình mang lại cho tôi cảm giác hạnh phúc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

7

Physical and emotional well-being are closely linked.

Sức khỏe thể chất và tình cảm có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

Lưu sổ câu

8

She always looks after her sister's emotional well-being.

Cô ấy luôn chăm sóc tình cảm của em gái mình.

Lưu sổ câu

9

This industry is vital to the economic well-being of the city.

Ngành công nghiệp này rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của thành phố.

Lưu sổ câu

10

We need to look after the health and well-being of our community.

Chúng ta cần chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng của chúng ta.

Lưu sổ câu

11

A better water supply would contribute dramatically to the villagers' well-being.

Nguồn cung cấp nước tốt hơn sẽ góp phần đáng kể vào cuộc sống của dân làng.

Lưu sổ câu

12

She was filled with a sense of well-being.

Cô ấy tràn đầy cảm giác hạnh phúc.

Lưu sổ câu

13

She always looks after her sister's emotional well-being.

Cô ấy luôn chăm sóc tình cảm của em gái mình.

Lưu sổ câu