| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wear
|
Phiên âm: /weər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mặc, mang, đeo | Ngữ cảnh: Dùng cho quần áo, phụ kiện |
She wears a blue dress. |
Cô ấy mặc một chiếc váy xanh. |
| 2 |
Từ:
wears
|
Phiên âm: /weərz/ | Loại từ: Động từ ngôi 3 | Nghĩa: Mặc | Ngữ cảnh: Dùng cho các ngôi He/she/it |
He wears glasses. |
Anh ấy đeo kính. |
| 3 |
Từ:
wore
|
Phiên âm: /wɔːr/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã mặc | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hành động mặc đồ trong quá khứ |
I wore a jacket yesterday. |
Hôm qua tôi mặc áo khoác. |
| 4 |
Từ:
worn
|
Phiên âm: /wɔːrn/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã mặc rồi | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
She has worn that coat for years. |
Cô ấy đã mặc chiếc áo khoác đó nhiều năm. |
| 5 |
Từ:
wearing
|
Phiên âm: /ˈweərɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang mặc / mệt mỏi (nghĩa bóng) | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đang mặc |
Wearing a uniform is required. |
Yêu cầu phải mặc đồng phục. |
| 6 |
Từ:
wear
|
Phiên âm: /weər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hao mòn | Ngữ cảnh: Mức độ hỏng khi dùng lâu |
The tires show signs of wear. |
Lốp xe có dấu hiệu hao mòn. |
| 7 |
Từ:
underwear
|
Phiên âm: /ˈʌndəweər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồ lót | Ngữ cảnh: Quần áo mặc bên trong |
He bought new underwear. |
Anh ấy mua đồ lót mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||