Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wear là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wear trong tiếng Anh

wear /weə/
- (v) : mặc, mang, đeo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wear: Mặc, đeo

Wear là động từ chỉ hành động mặc quần áo hoặc đeo một vật gì đó trên cơ thể.

  • She likes to wear bright colors during the summer. (Cô ấy thích mặc những màu sắc tươi sáng vào mùa hè.)
  • He wears glasses to improve his vision. (Anh ấy đeo kính để cải thiện thị lực.)
  • They wear uniforms to school every day. (Họ mặc đồng phục đến trường mỗi ngày.)

Bảng biến thể từ "wear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wear
Phiên âm: /weər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mặc, mang, đeo Ngữ cảnh: Dùng cho quần áo, phụ kiện She wears a blue dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy xanh.
2 Từ: wears
Phiên âm: /weərz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Mặc Ngữ cảnh: Dùng cho các ngôi He/she/it He wears glasses.
Anh ấy đeo kính.
3 Từ: wore
Phiên âm: /wɔːr/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã mặc Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hành động mặc đồ trong quá khứ I wore a jacket yesterday.
Hôm qua tôi mặc áo khoác.
4 Từ: worn
Phiên âm: /wɔːrn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã mặc rồi Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành She has worn that coat for years.
Cô ấy đã mặc chiếc áo khoác đó nhiều năm.
5 Từ: wearing
Phiên âm: /ˈweərɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang mặc / mệt mỏi (nghĩa bóng) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đang mặc Wearing a uniform is required.
Yêu cầu phải mặc đồng phục.
6 Từ: wear
Phiên âm: /weər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hao mòn Ngữ cảnh: Mức độ hỏng khi dùng lâu The tires show signs of wear.
Lốp xe có dấu hiệu hao mòn.
7 Từ: underwear
Phiên âm: /ˈʌndəweər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồ lót Ngữ cảnh: Quần áo mặc bên trong He bought new underwear.
Anh ấy mua đồ lót mới.

Từ đồng nghĩa "wear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was wearing a new suit.

Anh ấy đang mặc một bộ đồ mới.

Lưu sổ câu

2

to wear clothes/clothing

mặc quần áo / quần áo

Lưu sổ câu

3

to wear a shirt/hat/uniform

mặc áo sơ mi / mũ / đồng phục

Lưu sổ câu

4

to wear shoes/glasses

đi giày / kính

Lưu sổ câu

5

Do I have to wear a tie?

Tôi có phải đeo cà vạt không?

Lưu sổ câu

6

Was she wearing a seat belt?

Cô ấy có thắt dây an toàn không?

Lưu sổ câu

7

She never wears make-up.

Cô ấy không bao giờ trang điểm.

Lưu sổ câu

8

All delegates must wear a badge.

Tất cả các đại biểu phải đeo huy hiệu.

Lưu sổ câu

9

She always wears black (= black clothes).

Cô ấy luôn mặc đồ đen (= quần áo đen).

Lưu sổ câu

10

I've got nothing to wear.

Tôi không có gì để mặc.

Lưu sổ câu

11

One woman decided to wear flowers in her hair.

Một phụ nữ quyết định cài hoa lên tóc.

Lưu sổ câu

12

She wears her hair long.

Cô ấy để tóc dài.

Lưu sổ câu

13

Hannah preferred to wear her hair short.

Hannah thích để tóc ngắn.

Lưu sổ câu

14

to wear a beard

để râu

Lưu sổ câu

15

She turned to us, wearing a blank expression.

Cô ấy quay sang chúng tôi, với vẻ mặt trống rỗng.

Lưu sổ câu

16

The carpets are starting to wear.

Thảm bắt đầu mòn.

Lưu sổ câu

17

A racing car's rear end gets very loose as the tyres wear.

Phần đuôi xe của một chiếc xe đua rất lỏng lẻo do lốp xe bị mòn.

Lưu sổ câu

18

That carpet is wearing well, isn't it?

Tấm thảm đó mặc đẹp, phải không?

Lưu sổ câu

19

You're wearing well—only a few grey hairs!

Bạn đang mặc đẹp — chỉ có một vài sợi tóc bạc!

Lưu sổ câu

20

It's an interesting proposal, but the rich countries are never going to wear it.

Đó là một đề xuất thú vị, nhưng các nước giàu sẽ không bao giờ áp dụng nó.

Lưu sổ câu

21

He’s not one to wear his heart on his sleeve.

Anh ấy không phải là người đeo trái tim mình trên tay áo.

Lưu sổ câu

22

My patience is beginning to wear very thin.

Sự kiên nhẫn của tôi bắt đầu hao mòn.

Lưu sổ câu

23

It’s obvious who wears the trousers in that family!

Rõ ràng ai là người mặc quần trong gia đình đó!

Lưu sổ câu

24

Don't wear that jacket—it's far too big!

Đừng mặc chiếc áo khoác đó — nó quá rộng!

Lưu sổ câu

25

Comfortable and smart, this jacket is suitable for office wear.

Thoải mái và thông minh, chiếc áo khoác này thích hợp cho trang phục công sở.

Lưu sổ câu

26

She wears purple shoes with red polka dots.

Cô ấy đi đôi giày màu tím có chấm bi đỏ.

Lưu sổ câu

27

He had forgotten to wear his gloves.

Anh ấy đã quên đeo găng tay của mình.

Lưu sổ câu

28

He is entitled to wear the regimental tie.

Ông được phép đeo cà vạt cấp trung đoàn.

Lưu sổ câu

29

I tend to wear a jacket to work.

Tôi có xu hướng mặc áo khoác để đi làm.

Lưu sổ câu

30

I will probably choose to wear jeans.

Tôi có thể sẽ chọn mặc quần jean.

Lưu sổ câu

31

She refused to wear prison clothes.

Cô từ chối mặc quần áo tù.

Lưu sổ câu

32

They came in, proudly wearing their uniforms.

Họ bước vào, tự hào mặc đồng phục của mình.

Lưu sổ câu

33

the first time that I had ever dared to wear something like this

lần đầu tiên tôi dám mặc một thứ như thế này

Lưu sổ câu

34

Do you have to wear a suit for work?

Bạn có phải mặc vest khi đi làm không?

Lưu sổ câu

35

He wasn't wearing his raincoat, he was carrying it over his arm.

Anh ấy không mặc áo mưa, anh ấy đang mang nó trên tay.

Lưu sổ câu

36

The products include porcelain and ceramic ware.

Các sản phẩm bao gồm đồ sứ và đồ gốm.

Lưu sổ câu

37

Don't wear that jacket—it's far too big!

Đừng mặc chiếc áo khoác đó — nó quá lớn!

Lưu sổ câu

38

Where are you going on your next adventure?

Bạn sẽ đi đâu trong cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình?

Lưu sổ câu

39

He wasn't wearing his raincoat, he was carrying it over his arm.

Anh ấy không mặc áo mưa, anh ấy đang mang nó trên tay.

Lưu sổ câu