wealthy: Giàu có
Wealthy là tính từ chỉ người hoặc tổ chức có nhiều tiền và tài sản.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wealth
|
Phiên âm: /welθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự giàu có, tài sản | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tiền bạc, tài sản, hoặc sự phong phú |
The country has great natural wealth. |
Đất nước có nguồn tài nguyên phong phú. |
| 2 |
Từ:
wealthy
|
Phiên âm: /ˈwelθi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giàu có | Ngữ cảnh: Có nhiều tiền hoặc tài sản |
She comes from a wealthy family. |
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có. |
| 3 |
Từ:
wealthiness
|
Phiên âm: /ˈwelθinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự giàu có | Ngữ cảnh: Mức độ giàu có của một người hoặc nhóm |
Wealthiness varies by region. |
Sự giàu có thay đổi theo từng khu vực. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a wealthy businessman/individual/family một doanh nhân / cá nhân / gia đình giàu có |
một doanh nhân / cá nhân / gia đình giàu có | Lưu sổ câu |
| 2 |
a wealthy country/nation một đất nước / quốc gia giàu có |
một đất nước / quốc gia giàu có | Lưu sổ câu |
| 3 |
The deal is about to make him a very wealthy man. Thỏa thuận sắp biến anh ta trở thành một người đàn ông rất giàu có. |
Thỏa thuận sắp biến anh ta trở thành một người đàn ông rất giàu có. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The couple are said to be fabulously wealthy. Cặp đôi này được cho là giàu có một cách đáng kinh ngạc. |
Cặp đôi này được cho là giàu có một cách đáng kinh ngạc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They live in a wealthy suburb of Chicago. Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có của Chicago. |
Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có của Chicago. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He is now fabulously wealthy. Giờ đây anh ta đã giàu có một cách đáng kinh ngạc. |
Giờ đây anh ta đã giàu có một cách đáng kinh ngạc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She comes from a very wealthy family. Cô ấy đến từ một gia đình rất giàu có. |
Cô ấy đến từ một gia đình rất giàu có. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Wealthy countries have a responsibility to promote fairer world trade. Các nước giàu có có trách nhiệm thúc đẩy thương mại thế giới công bằng hơn. |
Các nước giàu có có trách nhiệm thúc đẩy thương mại thế giới công bằng hơn. | Lưu sổ câu |