Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wealth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wealth trong tiếng Anh

wealth /wɛlθ/
- (n) : sự giàu có, sự giàu sang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wealth: Sự giàu có

Wealth là danh từ chỉ sự giàu có, tài sản hoặc nguồn lực tài chính lớn.

  • He inherited a great deal of wealth from his grandparents. (Anh ấy thừa kế rất nhiều tài sản từ ông bà mình.)
  • The country's wealth is measured by its natural resources. (Sự giàu có của quốc gia được đo lường qua tài nguyên thiên nhiên.)
  • Wealth

Bảng biến thể từ "wealth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wealth
Phiên âm: /welθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giàu có, tài sản Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tiền bạc, tài sản, hoặc sự phong phú The country has great natural wealth.
Đất nước có nguồn tài nguyên phong phú.
2 Từ: wealthy
Phiên âm: /ˈwelθi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giàu có Ngữ cảnh: Có nhiều tiền hoặc tài sản She comes from a wealthy family.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có.
3 Từ: wealthiness
Phiên âm: /ˈwelθinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giàu có Ngữ cảnh: Mức độ giàu có của một người hoặc nhóm Wealthiness varies by region.
Sự giàu có thay đổi theo từng khu vực.

Từ đồng nghĩa "wealth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wealth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the desire to gain wealth and power

mong muốn có được sự giàu có và quyền lực

Lưu sổ câu

2

He has pledged to redistribute the country's vast oil wealth.

Ông đã cam kết phân phối lại tài sản dầu mỏ khổng lồ của đất nước.

Lưu sổ câu

3

Their aim is to keep taxes low enough to encourage wealth creation.

Mục đích của họ là giữ thuế đủ thấp để khuyến khích tạo ra của cải.

Lưu sổ câu

4

a person of wealth and influence

một người giàu có và ảnh hưởng

Lưu sổ câu

5

The purpose of industry is to create wealth.

Mục đích của công nghiệp là tạo ra của cải.

Lưu sổ câu

6

His personal wealth is estimated at around $100 million.

Tài sản cá nhân của ông ước tính vào khoảng 100 triệu đô la.

Lưu sổ câu

7

the distribution of wealth in Britain

sự phân bổ của cải ở Anh

Lưu sổ câu

8

Good education often depends on wealth.

Học vấn tốt thường phụ thuộc vào sự giàu có.

Lưu sổ câu

9

The new rich elite publicly flaunted their wealth.

Tầng lớp giàu có mới công khai phô trương sự giàu có của họ.

Lưu sổ câu

10

the relative wealth of the nation

khối tài sản tương đối của quốc gia

Lưu sổ câu

11

The website provides a wealth of information.

Trang web cung cấp nhiều thông tin.

Lưu sổ câu

12

The new manager brings a great wealth of experience to the job.

Người quản lý mới mang lại nhiều kinh nghiệm cho công việc.

Lưu sổ câu

13

He has no family with whom he can share his wealth.

Anh ta không có gia đình nào mà anh ta có thể chia sẻ tài sản của mình.

Lưu sổ câu

14

He lost his wealth through poor investment.

Anh ta đánh mất tài sản của mình do đầu tư kém.

Lưu sổ câu

15

He's never flaunted his wealth.

Anh ấy không bao giờ phô trương sự giàu có của mình.

Lưu sổ câu

16

It is a country of fabulous wealth.

Đó là một đất nước của sự giàu có tuyệt vời.

Lưu sổ câu

17

Rising employment and household wealth are bolstering spending.

Việc làm gia tăng và sự giàu có của hộ gia đình đang thúc đẩy chi tiêu.

Lưu sổ câu

18

She enjoys enormous wealth and material pleasures.

Cô ấy thích của cải khổng lồ và những thú vui vật chất.

Lưu sổ câu

19

She is a woman of untold wealth.

Cô ấy là một người phụ nữ giàu có không kể xiết.

Lưu sổ câu

20

She wants to protect their new-found wealth.

Cô ấy muốn bảo vệ sự giàu có mới tìm thấy của họ.

Lưu sổ câu

21

The average family increased its net wealth by 50% between 1989 and 2001.

Các gia đình trung bình đã tăng tài sản ròng lên 50% từ năm 1989 đến 2001.

Lưu sổ câu

22

a redistribution of wealth through taxation

phân phối lại của cải thông qua thuế

Lưu sổ câu

23

a tax on inherited wealth

thuế đánh vào tài sản thừa kế

Lưu sổ câu

24

the accumulated wealth from his business

tài sản tích lũy được từ việc kinh doanh của anh ấy

Lưu sổ câu

25

the great oil wealth of the region

sự giàu có về dầu mỏ của khu vực

Lưu sổ câu

26

the kind of capital that generates new wealth

loại vốn tạo ra của cải mới

Lưu sổ câu

27

the pursuit of instant wealth

theo đuổi sự giàu có tức thì

Lưu sổ câu

28

the total wealth of the global economy

tổng tài sản của nền kinh tế toàn cầu

Lưu sổ câu

29

She called for a redistribution of wealth and power in society.

Cô kêu gọi phân phối lại của cải và quyền lực trong xã hội.

Lưu sổ câu

30

There will undoubtedly be new taxes on corporate wealth.

Chắc chắn sẽ có các loại thuế mới đối với tài sản doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

31

Switzerland has an enormous wealth of beautiful old buildings.

Thụy Sĩ có vô số các tòa nhà cổ kính tuyệt đẹp.

Lưu sổ câu

32

This chapter contains a wealth of information in a very concise form.

Chương này chứa nhiều thông tin ở dạng rất ngắn gọn.

Lưu sổ câu

33

The country's strong economy was built on its mineral wealth.

Nền kinh tế mạnh mẽ của đất nước được xây dựng dựa trên sự giàu có về khoáng sản.

Lưu sổ câu

34

The region possesses a vast natural wealth, particularly of timber.

Khu vực này sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên rộng lớn, đặc biệt là gỗ.

Lưu sổ câu

35

He's never flaunted his wealth.

Ông ấy không bao giờ phô trương sự giàu có của mình.

Lưu sổ câu

36

The country's strong economy was built on its mineral wealth.

Nền kinh tế vững mạnh của đất nước được xây dựng dựa trên sự giàu có về khoáng sản.

Lưu sổ câu