Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

weakly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ weakly trong tiếng Anh

weakly /ˈwiːkli/
- Trạng từ : Một cách yếu ớt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "weakly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: weak
Phiên âm: /wiːk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Yếu, yếu ớt Ngữ cảnh: Không mạnh về thể lực hoặc khả năng He felt weak after being sick.
Anh ấy cảm thấy yếu sau khi bị bệnh.
2 Từ: weakly
Phiên âm: /ˈwiːkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách yếu ớt Ngữ cảnh: Thực hiện điều gì đó với ít sức lực She nodded weakly.
Cô ấy gật đầu yếu ớt.
3 Từ: weaken
Phiên âm: /ˈwiːkən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm yếu đi / trở nên yếu Ngữ cảnh: Giảm sức mạnh hoặc năng lực The injury weakened him.
Chấn thương làm anh ấy yếu đi.
4 Từ: weakness
Phiên âm: /ˈwiːknəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự yếu đuối / điểm yếu Ngữ cảnh: Điều bạn làm không tốt hoặc thiếu sức mạnh Chocolate is my weakness.
Chocolate là điểm yếu của tôi.

Từ đồng nghĩa "weakly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "weakly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!