| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
way
|
Phiên âm: /weɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cách, con đường | Ngữ cảnh: Chỉ phương pháp hoặc lộ trình đi lại |
This is the best way to learn. |
Đây là cách tốt nhất để học. |
| 2 |
Từ:
ways
|
Phiên âm: /weɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Cách thức | Ngữ cảnh: Nhiều phương pháp, nhiều lối |
There are many ways to solve it. |
Có nhiều cách để giải quyết. |
| 3 |
Từ:
walkway
|
Phiên âm: /ˈwɔːkweɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lối đi bộ | Ngữ cảnh: Đường dành cho người đi bộ |
Use the walkway, please. |
Vui lòng đi trên lối đi bộ. |
| 4 |
Từ:
way back
|
Phiên âm: /weɪ bæk/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Lâu trước đây | Ngữ cảnh: Chỉ thời điểm xa trong quá khứ |
We met way back in 2010. |
Chúng tôi gặp nhau từ năm 2010. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||