Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

way back là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ way back trong tiếng Anh

way back /weɪ bæk/
- Cụm từ : Lâu trước đây

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "way back"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: way
Phiên âm: /weɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cách, con đường Ngữ cảnh: Chỉ phương pháp hoặc lộ trình đi lại This is the best way to learn.
Đây là cách tốt nhất để học.
2 Từ: ways
Phiên âm: /weɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Cách thức Ngữ cảnh: Nhiều phương pháp, nhiều lối There are many ways to solve it.
Có nhiều cách để giải quyết.
3 Từ: walkway
Phiên âm: /ˈwɔːkweɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lối đi bộ Ngữ cảnh: Đường dành cho người đi bộ Use the walkway, please.
Vui lòng đi trên lối đi bộ.
4 Từ: way back
Phiên âm: /weɪ bæk/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Lâu trước đây Ngữ cảnh: Chỉ thời điểm xa trong quá khứ We met way back in 2010.
Chúng tôi gặp nhau từ năm 2010.

Từ đồng nghĩa "way back"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "way back"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!