washing: Việc rửa
Washing là danh từ chỉ hành động làm sạch, thường là bằng nước và chất tẩy rửa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
washing
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc giặt giũ, đồ cần giặt | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hoạt động giặt hoặc quần áo cần được giặt |
I need to do the washing today. |
Hôm nay tôi cần giặt đồ. |
| 2 |
Từ:
washing-up
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ʌp/ | Loại từ: Danh từ (UK) | Nghĩa: Việc rửa chén bát | Ngữ cảnh: Hoạt động rửa bát đĩa sau bữa ăn |
I’ll do the washing-up after dinner. |
Tôi sẽ rửa chén sau bữa tối. |
| 3 |
Từ:
washing basket
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ bæskɪt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giỏ đựng đồ giặt | Ngữ cảnh: Dùng để chứa quần áo bẩn |
The washing basket is full. |
Giỏ đồ giặt đã đầy. |
| 4 |
Từ:
washing powder
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌpaʊdər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Bột giặt | Ngữ cảnh: Chất tẩy để giặt đồ |
We ran out of washing powder. |
Chúng tôi hết bột giặt rồi. |
| 5 |
Từ:
washing machine
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Máy giặt | Ngữ cảnh: Thiết bị để giặt quần áo |
The washing machine is broken. |
Máy giặt bị hỏng. |
| 6 |
Từ:
washing line
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ laɪn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Dây phơi đồ | Ngữ cảnh: Dây để phơi quần áo |
Hang the clothes on the washing line. |
Treo quần áo lên dây phơi. |
| 7 |
Từ:
washing liquid
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Nước rửa chén | Ngữ cảnh: Chất lỏng dùng để rửa bát (UK) |
We need more washing liquid. |
Chúng ta cần mua thêm nước rửa chén. |
| 8 |
Từ:
washing area
|
Phiên âm: /ˈwɒʃɪŋ ˌɛəriə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Khu vực giặt rửa | Ngữ cảnh: Nơi dùng để giặt hoặc rửa |
The washing area is behind the house. |
Khu vực giặt rửa nằm sau nhà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a gentle shampoo for frequent washing một loại dầu gội nhẹ nhàng để gội đầu thường xuyên |
một loại dầu gội nhẹ nhàng để gội đầu thường xuyên | Lưu sổ câu |
| 2 |
I do the washing (= wash the clothes) in our house. Tôi giặt (= giặt quần áo) trong nhà của chúng tôi. |
Tôi giặt (= giặt quần áo) trong nhà của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a pile of dirty washing một đống giặt giũ bẩn thỉu |
một đống giặt giũ bẩn thỉu | Lưu sổ câu |
| 4 |
I put on a load on washing and made dinner. Tôi phải giặt giũ và làm bữa tối. |
Tôi phải giặt giũ và làm bữa tối. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Would you hang the washing out (= hang it outside to dry)? Bạn sẽ treo đồ giặt ra ngoài (= treo nó ra ngoài cho khô)? |
Bạn sẽ treo đồ giặt ra ngoài (= treo nó ra ngoài cho khô)? | Lưu sổ câu |
| 6 |
I have some washing to do today. Hôm nay tôi có một số việc phải giặt giũ. |
Hôm nay tôi có một số việc phải giặt giũ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I have quite a bit of hand washing to do. Tôi có khá nhiều việc phải rửa tay. |
Tôi có khá nhiều việc phải rửa tay. | Lưu sổ câu |
| 8 |
After a thorough washing, I cut up the stalks and florets. Sau khi rửa kỹ, tôi cắt bỏ cuống và bông hoa. |
Sau khi rửa kỹ, tôi cắt bỏ cuống và bông hoa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
A line of washing fluttered in the breeze. Một dòng giặt rung rinh trong gió. |
Một dòng giặt rung rinh trong gió. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Can you hang the washing out? Bạn có thể treo đồ giặt ra ngoài không? |
Bạn có thể treo đồ giặt ra ngoài không? | Lưu sổ câu |
| 11 |
Have you got any pegs so I can hang the washing out? Bạn có chốt nào để tôi có thể treo đồ giặt ra ngoài không? |
Bạn có chốt nào để tôi có thể treo đồ giặt ra ngoài không? | Lưu sổ câu |